Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Các từ ngữ suy ra từ bộ phận con người Thành ngữ: Don't put your nose in my business: ko dc nhúng mũi vào chuyện của người khác air sb to teeth: trang bị đến tận răng | Các từ ngữ suy ra từ bộ phận con người Thành ngữ Don t put your nose in my business ko dc nhúng mũi vào chuyện của người khác air sb to teeth trang bị đến tận răng Vocabulary hair - hair dresser - hair drier head - forehead headache headphone eye - eye brow nose - running nose - bleeding nose mouth - mouth organ kèn acmônica ear - earing lip - lipstick tooth - tooth ache - tooth paste neck - necklace arm - armchair wrist - wrist watch đồng hồ đeo tay hand - handmade đồ thủ công palm - palm reading xem chỉ tay stomach - stomachache knee - kneel qùy belly - beer belly bụng bia foot - football - foot step- foot bring heel gót chân - high heeled shoe giày cao gót