Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Bài giảng "Vật lý đại cương 3 - Chương 7: Vật lý nguyên tử" cung cấp cho người học các kiến thức: Nguyên tử hidro, nguyên tử kim loại kềm, trạng thái và năng lượng điện tử trong nguyên tử, cấu tạo bộ/tế vi của mạch phổ, . | Bμi gi ng VËt lý i c ng T c gi PGS. TS ç Ngäc UÊn ViÖn VËt lý kü thuËt Tr êng H B ch khoa Hμ néi Ch ng 7 VËt lý nguyªn tö 1. Nguyªn tö hydro z ChuyÓn éng cña iÖn tö e 2 trong nguyªn tö hydro Ze θ r - U 1.1 Ph ng tr nh 4πε 0 r 0 y Schrodinger ϕ x 2m Δψ 2 E Ze 2 ψ 0 ψ ψ r θ ϕ h 4πε 0 r x r.sinθcosϕ y r.sinθsinϕ z rcosθ 1 2 ψ 1 ψ r 2 sin θ r r 2 r r sin θ θ θ 1 ψ 2m 2 Ze 2 2 E ψ 0 r sin θ ϕ 2 2 2 h 4πε 0 r ψ R r Y θ ϕ 2 2 1 d 2 dR 2mr Ze r 2 E λ R dr dr h 4πε 0 r 1 Y 1 2Y sin θ λ Y sin θ θ θ Y sin θ ϕ 2 2 R R nl r Y Ylm θ ϕ λ l l 1 ψ nlm R nl r Ylm θ ϕ n 1 2 3 .Sè l îng tö chÝnh l 0 1 2 .n-1 Sè l îng tö quÜ o m 0 1 2 . l Sè l îng tö tõ Zr 1 Z 3 2 a0 R 1 0 2 e Y0 0 4 π 2 a0 4 Rh R m ee 15 1 En 2 3 27.10 s n 4π 4πε 0 h2 4 H ng sè Ritbe 1.2 C c kÕt luËn a. N ng l îng gi n o n L îng tö ho b. N ng l îng Ion ho E 0-E1 Rh 2 185.10-18J 13 5eV c. Tr ng th i l îng tö ψ n l m r θ ϕ R nl r .Ylm θ ϕ l Tr ng th i n l m. n 1 c së 0 s n gt 2 møc suy biÕn n2 1 p n 1 2 d l 0 2 l 1 n 2 3 f d. MËt é x c suÊt t m h t X c suÊt t m h t theo thÓ tÝch ψ dv ψ nlm r θ ϕ r sin θdrdθdϕ 2 2 2 X c suÊt t m h t theo dϕ dr b n kÝnh . 2 2 R r nl r dr dθ MËt é x c suÊt theo b n kÝnh 2 Zr 2 2 Z 3 a0 ρ1 0 R 1 0 .r 4 e .r 2 a0 dρ1 0 Z 3 2 Zr a0 Zr ρ1 0 r 4 e .2r 1 - 0 dr a0 a0 èi víi H Z 1 cã r 0 vμ r a0. r e. Gi i thÝch quang phæ H a0 0 53.10-10m Cùc tÝm B n kÝnh Bohr 1 1 υ R 2 2 Liman υ R 1 1 Perfund Hång ngo i 1 n 52 n 2 1 1 υ R 2 2 Bracket n 6 4 n O 1 1 N n 5 υ R 2 2 Pasen n 4 3 n M n 3 1 1 L n 2 υ R 2 2 Banme 2 n K n 1 nh s ng nhÝn thÊy 2. Nguyªn tö kim lo i kiÒm 2.1. N ng l îng cña iÖn tö ho trÞ trong nguyªn tö kim lo i kiÒm - - - - - - - - - - - - - - - H Li Na iÖn tö ho trÞ t ng t c víi h t nh n vμ c c iÖn líp trong víi lâi nguyªn tö N ng l îng tÝnh t ng tù nh cña H vμ thªm phÇn bæ chÝnh Δ l Rh Wnl n Δ l 2 Δ l phô thuéc vμo sè l îng tö l vμ nguyªn tè Z Nguyªn tè Δs Δp Δd Δf 3 Li -0 412 -0 041 -0 002 0 11 Na -1 373 -0 883 -0 010 -0 001 37 Rb -3 195 -2 711 -1 233 -0 012 3D n 3 3P 3S 2P n 2 2S n 1 .