Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Giá ca máy gồm toàn bộ hoặc một số các khoản mục chi phí như chi phí khấu hao, chi phí sửa chữa, chi phí nhiên liệu, năng lượng, chi phí nhân công điều khiển và chi phí khác của máy. Dưới đây là Bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng, . | Bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG Định mức tiêu Nhân công Định mức hao nhiên điều khiển Loại máy và liệu năng máy Stt Mã hiệu Số ca năm lượng 1ca Nguyên giá tham khảo 1000 VND thiết bị Sửa Chi phí Khấu hao chữa khác 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 MÁY THI 1.1 M101.0000 CÔNG ĐẤT VÀ LU LÈN Máy đào một M101.0100 gầu bánh xích dung tích gầu 1 M101.0101 0 40 m3 280 17 0 5 80 5 43 lít diezel 1x4 7 809.944 2 M101.0102 0 50 m3 280 17 0 5 80 5 51 lít diezel 1x4 7 952.186 3 M101.0103 0 65 m3 280 17 0 5 80 5 59 lít diezel 1x4 7 1.075.609 4 M101.0104 0 80 m3 280 17 0 5 80 5 65 lít diezel 1x4 7 1.183.203 5 M101.0105 1 25 m3 280 17 0 5 80 5 83 lít diezel 1x4 7 1.863.636 6 M101.0106 1 60 m3 280 16 0 5 50 5 113 lít diezel 1x4 7 2.244.200 7 M101.0107 2 30 m3 280 16 0 5 50 5 138 lít diezel 1x4 7 3.258.264 8 M101.0108 3 60 m3 300 14 0 4 00 5 199 lít diezel 1x4 7 6.504.000 Máy đào 1 25 m3 gắn đầu 9 M101.0115 280 17 0 5 80 5 83 lít diezel 1x4 7 2.150.000 búa thủy lực Máy đào 1 60 m3 gắn đầu 10 M101.0116 300 16 0 5 50 5 113 lít diezel 1x4 7 2.530.564 búa thủy lực M101.0200 Máy đào một gầu 3 57 11 M101.0201 0 80 m 260 17 0 5 40 5 1x4 7 1.172.647 lít 73 12 M101.0202 1 25 m3 260 17 0 4 70 5 1x4 7 2.084.693 lít M101.0300 Máy đào gầu ngoạ3m 59 13 M101.0301 0 40 m 260 17 0 5 80 5 1x5 7 1.080.697 lít 65 14 M101.0302 0 65 m3 260 17 0 5 80 5 1x5 7 1.188.698 lít 113 15 M101.0303 1 20 m3 260 16 0 5 50 5 1x5 7 2.208.172 lít 128 16 M101.0304 1 60 m3 260 16 0 5 50 5 1x5 7 2.806.763 lít 164 17 M101.0305 2 30 m3 260 16 0 5 50 5 1x5 7 3.732.682 lít M101.0400 Máy xúc lật dung tích 29 18 M101.0401 0 65 m3 280 16 0 4 80 5 1x4 7 690.656 lít 47 19 M101.0402 1 25 m3 280 16 0 4 80 5 1x4 7 1.061.665 lít 75 20 M101.0403 1 65 m3 280 16 0 4 80 5 1x4 7 1.362.509 lít 95 21 M101.0404 2 30 m3 280 14 0 4 40 5 1x4 7 1.769.175 lít 134 22 M101.0405 3 20 m3 280 14 0 3 80 5 1x4 7 3.282.220 lít M101.0500 Máy ủi công suất 23 M101.0501 75 cv 280 18 0 6 00 5 38 1x4 7 496.093 lít

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.