Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Ta phân thành 10 vị trí của cần tương ứng với các góc nghiêng, Ứng với 150, 200, 300,.730. Để tính lực trung bình bình phương lên palăng nâng cần trong quá trình thay đổi tầm với từ Lmax đến Lmin. Ở đây ta trình bày cách tính cho vị trí tương ứng với góc 1 = 150, đối với các vị trí khác cũng tính tương tự. Kết quả cho ta như sau: Vận tốc thay đổi chiều dài palăng nâng cần | 1 Chương 12 Động Cô Điện Ta phân thành 10 vị trí cua can tương ứng với các góc nghiêng ab a1 a1. ứng vơi 150 200 300 730. Để tính lực trung bình bình phương lên palàng nàng càn trong quà trình thay đói tàm vơi từ Lmax đến Lmin. ở đày tà trình bày càch tính chó vị trí tương ứng vơi góc a1 150 đói vơi càc vị trí khàc cung tính tương tự. Kết quà chó tà như sau Vàn tóc thay đói chiêu dài palàng nàng càn 13 01-4 28 5 p t 16 2 Vơi l1 ln - chiêu dài palàng càn ơ vị trí đàu và vị trí cuối cua càn. t- thơi gian thay đói từ Lmax đến Lmin L - L. 11 6 - 3 5 t max min 0 27 phut 16 25 V 30 n Thơi gian thay đói tàm vơi từ vị trí 1 đến vị trí 2 t1 - 1 -12-28 1 365 1 Vp 0 538 Đói vơi càc vị trí khàc tính tương tự có đươc số liêu thêó bàng 2-10 2 Bang 2-10. Các số liệu để tính động cơ và các chi tiết cơ cấu thay đổi tam vơi Các thông số tính toán Vị trí cUá cán tường ứng vời gôc nghiêng a.1 I 150 II 200 III 250 IV 300 V 350 VI 450 VII 550 VIII 600 IX 650 X 730 Canh táy đôn b m 8 01 8 25 8 45 8 65 8 76 8 97 8 94 8 77 8 48 7 35 Chieu dái paláng lP m 13 01 12 28 11 57 10 8 10 06 8 79 6 8 6 15 5 39 4 28 Thời gián tháy đôi tám với t s Lực trong páláng náng cán Sc KN 0 1 35 2 67 4 1 5 48 8 49 11 71 12 75 14 16 16 22 á Q 25KN vá q 400N m2 40 01 38 93 36 77 35 06 33 0 28 28 24 03 22 03 19 78 17 25 b Q 0KN vá q 400N m2 3 9 3 805 3 66 3 56 34 2 3 07 2 78 2 64 2 48 2 41 c Q 20KN vá q 400 N m2 33 41 32 1 30 38 29 03 27 38 13 6 20 21 18 61 16 91 14 12 3 d Q 15 KN và q 400N m2 Lực trung bình Stb KN ứng với tài trọng 19 03 18 42 17 6 16 96 16 15 14 23 12 56 11 77 10 87 10 15 Theo muc à 39 52 37 85 35 92 34 06 30 58 26 23 23 07 20 82 18 54 Theọ muc b 3 85 3 736 3 61 3 58 3 29 2 95 2 62 2 32 2 19 Theo muc c 32 75 31 24 29 92 28 41 25 48 21 88 19 82 17 72 15 7 Theo muc d 18 72 18 01 17 23 16 54 15 39 13 80 12 33 11 64 10 12 Theo muc e 11 75 11 41 11 52 10 62 10 09 9 29 8 58 7 85 8 09 Khoàng thới giàn cUà 1 36 1 36 1 43 1 73 2 91 3 14 1 20 1 41 2 06 lực Stb tàc dung ti s