Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Công tác phụ trợ và hoàn thiện bao gồm : + San đất trước khi lu lèn. + Lu lèn đất nền đắp. + Lu lèn đất nền đào. + Đào rãnh biên. + Bạt sửa taluy nền đào, vỗ mái taluy nền đắp. + San sửa mặt nền đường. + Lu lèn mặt nền đường. + Kiểm tra hoàn thiện cuối cùng. a. Khối lượng đất cần san trước khi lu lèn: Khối lượng đất cần san trước khi lu lèn bằng khối lượng đất đắp nền đường. Phần đắp trước ở các cống có khối lượng nhỏ không. | Chương 15 Tính toan khối lượng công tác dìa may phụ trợ Công tác phụ trợ vá hoán thiện bao gôm San đát trưổc khi lu lèn. Lu lèn đát nền đắp. Lu lèn đát nền đao. Đao ranh biền. Bạt sưa taluy nền đao vỗ mai taluy nền đắp. San sưa mắt nền đưòng. Lu lèn mắt nền đưòng. Kiềm tra hoan thiền cuỗi cung. a. Khôi lượng đất cần san trưỢc khi lụ lèn Khỗi lượng đát cán san trưóc khi lu lèn bắng khỗi lượng đát đắp nền đưỢng. Phán đắp trưỢc ợ cac cỗng co khỗi lượng nho khỗng đang kề được thực hiền bắng thu cỗng . BANG TÍNH CÔNG TAC SAN DAT Đoan Khỗi lượng đát cán san m3 Đoan Khỗi lượng đát cán san m3 I 2373 45 V 579 7 II 953 38 VI 00 00 III 4086 55 VII 1749 63 IV 2693 55 VIII 173 47 b.Khôi lượng đất cấn san sưa nện đưỢng đao Trong nhưng đoan nền đao thì may khỗng thề lam đền cao đỗ thiềt kề vì như váy rát dề pha huy kềt cáu tư nhiền cua đát.Ta gia định chiều day con lai la 5cm.Như váy khỗi lượng đát cán san got bắng diền tích nền đượng nhán vợi 0 05m. Đoan Khỗi lượng đát cán san Đoan Khỗi lượng đát cán san m3 m3 II 45.52 VI 135.0 IV 180 VII 145.47 V 18.0 VIII 105.40 c. Khôi lượng đát cần lu len ỏ nền đào nền đắp - Khối lượng đát cần lu lèn ợ nền đắp tương ứng vói khối lượng đát đắp nền đương. - Khối lượng lu lèn ợ nền đao được tính bắng diền tích lu lèn nhán vơi chiều sáu tác dung tốt nhát cua lu đối vợi nền đượng. vợi may lu cán dung ta co chiều sáu tác dụng cua lu lá 0 25 m lu bánh lốp . Chiều rống lu lèn ợ nền đượng đao la 9m vợi nền đượng nưa đao nưa đắp thì trang thai đát nền thay đố i thèo chiều rống nền đượng ta láy trung bình 4 5m. ĩ M _ ĩ _ _ _ _ 1_ _ __ _ Ạ _ _Ạ _ _ _ __ _ _ BANG TÍNH KHÔI LƯỢNG ĐÂT CÂN LU LEN STT Đoạn thi cống Chiều dai nền đao m Khối lượng đát nền đao m3 Khối lượng đát nền đắp m3 Nưa đaonưa đắp Đao hoan toan 1 I 0.00 0.00 0.00 2373 45 2 II 70.30 61.50 217.46 953 38 3 III 0.00 0.00 0.00 4086 55 4 IV 331.77 116.60 635.59 2693 55 5 V 30.58 41.33 127.40 579 7 6 VI 0.00 300.80 676.80 00 00 7 VII 81.15 123.47 369.10 1749 63 8 VIII 54.54 239.68 .