Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Từ vựng tiếng Anh về nông trại .Với bài viết này, tôi xin giới thiệu tới các bạn từ vựng tiếng Anh về nông trại qua bài Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh sinh động dưới đây. | Từ vựng tiếng Anh về nông trại Với bài viết này tôi xin giới thiệu tới các bạn từ vựng tiếng Anh về nông trại qua bài Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh sinh động dưới đây. 1 e4o sai.lw -hámđể - thũng rưọu bo .skit -cái giỏ thức ản cho vật nuôi nàng dân đóog ruộng greenhouse ị griin.haus - nhà kinh hay bei .còkhô hoe hau -cái cuốc hàng rào pump pArtlp - máy bưrri scythe saiô - cái phó 1 bucket ị bAk.lt - hớt cô thùng xú . . thùng tưóí nước trỉek.ta - máy kẻo well 4 wel . cái fliểng 1 winch windmill wind.mil -cắ xay gió winự - cái .