Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ vựng tiếng Anh về nông trại

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Từ vựng tiếng Anh về nông trại .Với bài viết này, tôi xin giới thiệu tới các bạn từ vựng tiếng Anh về nông trại qua bài Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh sinh động dưới đây. | Từ vựng tiếng Anh về nông trại Với bài viết này tôi xin giới thiệu tới các bạn từ vựng tiếng Anh về nông trại qua bài Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh sinh động dưới đây. 1 e4o sai.lw -hámđể - thũng rưọu bo .skit -cái giỏ thức ản cho vật nuôi nàng dân đóog ruộng greenhouse ị griin.haus - nhà kinh hay bei .còkhô hoe hau -cái cuốc hàng rào pump pArtlp - máy bưrri scythe saiô - cái phó 1 bucket ị bAk.lt - hớt cô thùng xú . . thùng tưóí nước trỉek.ta - máy kẻo well 4 wel . cái fliểng 1 winch windmill wind.mil -cắ xay gió winự - cái .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.