Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Tài liệu HOT
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Thông tin
Điều khoản sử dụng
Quy định bảo mật
Quy chế hoạt động
Chính sách bản quyền
0
Trang chủ
Từ khóa
tiêu chuẩn vật liệu xây dựng
"
tiêu chuẩn vật liệu xây dựng
" trang 9 - tải miễn phí từ Tailieuchung
Designation: C 474 – 97 - Joint Treatment Materials for Gypsum Board Construction1
8
29
0
Designation: C 475 – 94 Standard Specification for Joint Compound and Joint Tape for Finishing
2
43
0
Designation: C 511 – 98 - Moist Cabinets, Moist Rooms, and Water Storage Tanks Used
3
43
0
Designation: C 514 – 96 - Nails for the Application of Gypsum Board1
2
38
0
Designation: C 563 – 96 - Optimum SO3 in Hydraulic Cement Using 24-h Compressive Strength1
3
40
0
Designation: C 587 – 97 - Gypsum Veneer Plaster1
2
41
0
Designation: C 588/C 588M – 99 - Gypsum Base for Veneer Plasters1
3
30
0
Designation: C 630/C 630M – 00 - Standard Specification for
3
30
0
Designation: C 593 – 95 (Reapproved 2000) - Standard Specification
5
31
0
ASTM Designation: C 596 – 96e1
3
37
0
Designation: C 602 – 95a - Standard Specification for Agricultural Liming Materials1
3
21
0
Designation: C737 – 97 - Standard Specification for Limestone for Dusting of Coal Mines1
1
26
0
Designation: C 631 – 95a (Reapproved 2000) - Bonding Compounds for Interior Gypsum Plastering1
5
36
0
Designation: C 645 – 00 - Nonstructural Steel Framing Members1
6
42
0
Designation: C 688 – 00 - Functional Additions for Use in Hydraulic
5
41
0
ASTM Designation: C 706 – 98 - Limestone for Animal Feed Use1
2
31
0
Designation: C 348 – 97 - Flexural Strength of Hydraulic-Cement Mortars1
6
43
0
Designation: C 349 – 97 - Compressive Strength of Hydraulic-Cement Mortars
4
41
0
Designation: C 359 – 99 - Early Stiffening of Portland Cement (Mortar Method)1
3
40
0
Designation: C 400 – 98 - Quicklime and Hydrated Lime for Neutralization of Waste Acid1
3
33
0
Đầu
1
2
3
4
5
6
7
8
[ 9 ]
10
11
Cuối
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.