Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Tài liệu HOT
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Thông tin
Điều khoản sử dụng
Quy định bảo mật
Quy chế hoạt động
Chính sách bản quyền
0
Trang chủ
Từ khóa
astm d6009 12
"
astm d6009 12
" trang 4 - tải miễn phí từ Tailieuchung
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7331:2003 - ASTM D 3831 – 01
4
106
0
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8768:2011 - ISO/ASTM 51205:2009
19
74
0
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8772:2011 - ISO/ASTM 51940:2004
20
78
0
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7419:2004 - ASTM D 3242-01
7
84
0
Bảng tiêu chuẩn ống theo ASTM A312-A778, JIS G3459
2
112
2
ASTM A 36_SPECIFICATION FOR CARBON STRUCTURAL STEEL SA-36 /SA-36M
1
50
0
ASTM A 53_SPECIFICATION FOR PIPE, STEEL, BLACK AND HOT-DIPPED, ZINC-COATED, WELDED AND SEAMLESS SA-53/SA-53M
1
32
0
ASTM Construction Standards: Supporting the Building Industry
4
42
0
ASTM Designation: C 596 – 96e1
3
37
0
ASTM Designation: C 706 – 98 - Limestone for Animal Feed Use1
2
31
0
Designation: A 105/A 105M – 02
1
32
0
Designation: A 53/A 53M – 01 - Pipe, Steel, Black and Hot-Dipped, Zinc-Coated, Welded and Seamless1
21
36
0
Designation: D 1624 – 71 (Reapproved 2000) - Acid Copper Chromate1
1
42
0
Designation: B 9 – 90 (Reapproved 1998)e2 - Bronze Trolley Wire1
7
36
0
Designation: B 91 – 97 - Magnesium-Alloy Forgings1
4
46
0
Designation: B 92/B 92M – 01 - Unalloyed Magnesium Ingot and Stick For Remelting1
2
34
0
Designation: B 93/B 93M – 00
4
40
0
Specifition For Structural Steel Buildings
1
44
0
CONSTRUCTION MATERIALS TESTING TEST METHOD SELECTION LIST
10
44
0
Designation: C 473 – 00 - Physical Testing of Gypsum Panel Products1
12
45
0
Đầu
1
2
3
[ 4 ]
5
6
7
Cuối
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.