Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Ebook Kinh tế tài chính thế giới 1970-2000: Phần 2

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Nối tiếp nội dung của phần 1 cuốn sách "Kinh tế tài chính thế giới 1970-2000", phần 2 trình bày các nội dung: Kinh tế tài chính thế giới qua số liệu chi tiết của các nước (thương mại quốc tế, chỉ tiêu tài chính tiền tệ), giới thiệu một số tổ chức quốc tế (các tổ chức tiền tệ quốc tế, các tổ chức thương mại quốc tế, Hiệp hội và Diễn đàn hợp tác kinh tế khu vực). nội dung chi tiết. | PHẨN THỨ HAI 13 4. THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ 4.1. Hoạt động xuất nhập khẩu 4.2. Cán cân xuất nhập khẩu 4.3. Cán cân thanh toán vãng lai 4.4. Cán cân vốn và tài chính 4.5. Cán cân thanh toán PHẨN THỨ HAI 141 4.1.1.1. KIM NGẠCH XUẤT KHẨU TỷđÕ4aMỹ_________________________________________________ Ténnưồc 1980 2000 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 ĨS dffSL Các nude phát triển 702.52 1749.39 3584.43 2827.65 3012.36 2951.36 3371.87 4017.65 4132.49 4234.61 4097.46 - - Ai-len 3.98 1362 40.71 24.20 28.30 28.60 34.37 44.25 48.67 53.34 63.96 Aí-xơ-len 45 1.07 1.71 1.55 1.53 1.40 1.62 1.80 1.90 1.85 2.05 Anh 52 29 12070 227.06 185.00 190.00 180.20 204.90 242.04 260.75 281.74 271.87 Áo 9.05 23.37 51.33 41.10 47.30 40.20 45.20 57.64 57.82 58 59 62.77 Bi 34.41 72.73 151.03 118.20 123.10 123.50 143.66 175.85 17536 171 88 176 67 Bố-dào-nha 2.27 8.06 20.26 16.30 18.40 15.40 17.90 22.62 23.82 23.40 24.22 Ca-na-đa 39.31 95.70 174.36 127.20 134.40 145.20 165.38 192.20 201.63 214.52 21433 Đài loan - TQ 8.61 41.77 99.26 76.11 81 40 84.68 92.85 111.59 115.73 121 29 110.45 Đan-mạch 934 21.85 43.70 36.00 41.05 37.17 41.42 49.04 50.11 47.72 47.07 ĐOc 106.02 248 99 467.28 402.80 422.30 382.47 429.70 523.80 524 20 512.43 540.55 Hà lan 45.22 90.08 169.55 133 60 139.90 139.13 155.55 196.28 197.42 194.91 199.62 Hàn Quốc 7.84 39.72 106.25 71 87 76.63 82.24 96.01 125.06 129.72 136.16 132.31 Hi Lạp 2.51 556 9.21 8.67 9.51 8.44 9.38 10.96 9.48 8.63 8.63 Hoa Kỳ 116.96 266.46 553.54 421.70 448.20 464.80 51263 584.74 625.07 688.70 682.50 Hổng Công - TQ 8.78 36.84 152.66 98.57 119.51 135.25 151.40 173.75 180.75 188.06 173.99 l-xra-en 2.68 7.45 17.78 11.90 13.10 14.80 16.88 19.05 20.61 22.59 23.29 l-ta-li-a 41.04 102.79 209.62 169.50 178.20 16915 191.40 234.00 252.00 240.40 242.33 Luých-xđm-bua 1.36 4.04 7.28 6.85 6.65 6.51 7.01 7.30 7.04 7.89 8.99 Na ưy 8.37 21.59 39.46 34.10 35.20 31 90 34.69 41 99 49.65 48.54 39.65 Nhát Bàn 68.08 205.21 384.60 314.80 339.90 362.20 397.00 443.12 410.90 420.96 387.93 .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.