Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Ebook Từ điển Việt Đức: Phần 2 - Nguyễn Văn Tuê (chủ biên)

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

phần 2 Ebook Từ điển Việt Đức để học tập ngôn ngữ tiếng Đức thật hiệu quả. Cuốn sách được in rõ ràng, sạch đẹp và chi tiết. Đây là tài liệu rất cần thiết cho những ai đang học, cũng như muốn tìm hiểu về tiếng Đức. | ha chữ viết tát của hecta Ha Hektar n ha fi ni hóa Hafnium n ha lô gen hóa salzbildend a Halogen n Salzbildner m há 1. mồm weit aufmachen vt aufreiBen vt aufsperren vt 2. wie kónnte. wie ist es môglich chảng ware es môglich dễ es ist moglich daB. es kõnnte sein daB. há hốc găhnen vi weit offnen vt aufsperren vt klaffend a miệng klaffender Mund m miệng ngạc nhiên vor D Mund und Nase aufsper-ren há lại wie kõnnte.wie ist mõglich há miệng klaffend a vết thương klaffende Wunde f há ra klaffend a há ràng warum weshalb hà 1. sông FluB m 2. động con Holzwurm m holzfresendes Insekt n. hà bá FluBgott m hà chính Tyrannei f Gewaltherschaft f grausames Regime n hà cố welche Ursache f hà dái miBhandeln vt hà hiếp bedrủcken vt unterdrủcken vt tyrannisieren vt unterjochen vt sự Unterdruckung f Unterjochung f hà hơi hauchen vt einblasen vt an-hauchen vt phép y Mund-zu-Mund-Beatmung f hà khắc grausam a tyrannisch a drakonisch a drastisch a luật lệ drakonisches Gesetz n k tẽ dras-tisch a kinh tế drastische Wirschaft f hà khẩu Mủndung f hà khốc tyrannisch a grausam a unmenschlich a barbaiisch a hà lạm unterschlagen vt veruntrauen vt sự Unterschlagung f Veruntreuung f Hà Lan hollảndisch a niederlãndisch a người Niederlănder m Holănder in m f nước Holland n hà lưu Lauf m eines Flusses FluBstromung f hà má động Nilpferd n FluBpferd n hà ngược X. hà khốc hà sa unzahlig a hà tất warum weshalb adv wozu adv . hà tiện karg a sehr sparsam sein người Geizhals m tính Geiz m hà vận FluBschiffahrt f hả 1. mùi. verlieren vt verfliegen vt verdunsten vi sich verfluchtigen schal a rượu Schaler Alkohol m 2. tht was na ja wie wie bitte 3 ngb befriedigt a zufrieden a sich zufriedengeben sich bescheiden sich beruhigen sich legen. hà dạ 473 hạ huyệt hả dạ befriedigt a zufriedengestellt a zufriedenstellen vi sich zufrieden-geben hà di verfliegen vi verdunsten vi sich verfliichtigen hả giận sich beruhigen seinen Zorn mãBigen hả hê X. hà dạ hả hơi veríliegen vi sich verílủchtigen an Geruch hoặc Duft .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.