Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Đề thi môn Pháp 1 năm 2013-2014 - ĐH Văn Lang, đề thi này có cấu trúc gồm 4 phần, thời gian làm bài trong vòng 90 phút. và thử sức mình với đề thi này nhé. | TRUÔNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP VÃN LANG KHOA .NGOẠI NGŨ ĐÉ THI LÂN Lần ỉS Lằn 2 - KHOÁ lỹ MÔN HỌC PhAp 1 - MMH . -Sổdvht 03 Học kỳ I - Năm ÌỌC 2013 - 2014 Thòi gian thi 90 phút - Hình thức thi Viết Trie nghiệm - Sinh viên cỏ được tham khảo tàí liệu Có Không 0 GV ra đe Ký vù ghi rõ họ tên D.E.A Pham Thi Neoc ŨỈỮD Trướng Khoa Bụ mòn duyệi Ky và g il rỗ họ lẽn TS Nguyễn páeTấm Lớp K. N. Chừ kỹ GT V Chữ ký GT2 Điểm số Diềm cho Chừ ký GK 1 1 TEXTẸ 25 points Voici un garẹon. C cst Pierre Vincent. II a une tete ronde et des cheveux noirs. Sa bouche esc grande ses levies sont rouges scs dents sont blanches. Pierre Vest ni beau ni laid. Sa Sueur Hélène est blonde. Elie a de grands yeux ils sent blcus avec des oils noirs. Helene est belle. Pierce et 1 lélène sone dans la classe. Leur professeur esc une Fran aisc. Son nom est Leblanc. Son prénoin est Louise. Madame Leblanc n est pas mince elle CSC grosse clle pèse 70 kilos. Elie a 30 ans. Elie esc jeune. RcpQndez aux questions Hầy trà lời câỉi hòi l. De quelle couleur sonl les cheveux de Pierre 2. Qui esc I lélènc Est-elle brune 3. Est-ce qtTHélène est laidỉỉ 4. Est-cc que madainc Leblanc CSC mince 5. Comment cst-elte H GRAMMA1RE 50 points A. Rlpondez aux questions suivantes Hùy trổ lời những cáu hỏi sau đày 10 points 1. Quelle esc la date d aujourd hui ỉ 2. Un quoi sont les clés 3. Comment esl le protcsseur . . 4. OÙ est le tableau 5. Combien de mois y a-t-il dans line année c tez. 6. OÙ sont les livres --- . . . 7. De quelle couleur sone les portes 8. Eli quoi est le mur . . 9. Avec quoi marchez-vous .t. 10. Est-ce que tu regardes avec ten ncz Ô. Ecri vez en letĩres Hây viết bằng chừ 10 points a. 10 h 15 . b. 19 h 10 . . c. 12 h 30 . d. 16 h 20 . . e. 8 h 15 . . . . f. 24 h . . . . . . g. 24h 15 . . . . . c. Conjuguez le verbe enrre parentheses Hủy chìa những động từ í rớ ng ngọặc 10 points 1. ưoiseau voter . avecsesdeuxailcs. 2. Je étudier . ma leẹon. 3. Les étudiants ne pas être . dans la classe. 4. Vous manger . des fruits. 5. .