Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Nhằm đánh giá lại thực lực học tập của các em học sinh trước khi tham dự kì thi, mời các em và giáo viên cùng tham khảo "Đề thi học sinh giỏi cấp huyện năm học 2012-2013 môn Toán 6 - Phòng Giáo dục và Đào tạo Việt Yên" dưới đây. Hy vọng đề thi giúp các bạn đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới và thầy cô giáo có thêm kinh nghiệm chấm thi. | PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VIỆT YÊN ĐỀ CHÍNH THỨC ĐỀ THI HỌC SINH GIỎI CẤP HUYỆN NAM HỌC 2012-2013 MÔN THI TOÁN 6 Thời gian làm bài 120phút Câu 1 4 điểm . Thực hiện phép tính s o2 32 9 to2 6 0 to2 3114 34 a A 5- 2 .3 - 2 - 2- 2 -3 .3 5.228.318 - 7.229.318 b B 81 19_12_ 12 12 12--------- 7 289 85 44 4 . 4 1- --- 7 289 85 55 5 -1-- 13 169 6 6 6 6 -- 13 169 91 5 91 158158158 711711711 Câu 2 4 điểm 2010 2011 2012 a So sánh P và Q 2010 2011 2012 Biêt P _ và Q ____________ ____ _____ 2011 2012 2013 2011 2012 2013 b Tìm hai số tự nhiên a và b biêt BCNN a b 420 ƯCLN a b 21 và a 21 b. Câu 3 4 điểm a Chứng minh rằng Nêu 7x 4y 37 thì 13x 18y 37 13 3 3 3 . 3 . . _ 3 UA A 1 I J I í 2 . J 3 í 4 I I - 2012 D - 2013 . - d Cho A . và B 2 2 2 2 2 2 2 2 Tính B - A Câu 4. 6 điểm . Cho XAy trên tia Ax lấy điểm B sao cho AB 6 cm. Trên tia đối của tia Ax lấy điểm D sao cho AD 4 cm. a Tính BD. b Lấy C là một điểm trên tia Ay. Biêt Bcd 800 C A 450. Tính Acd . c Biêt AK 2 cm K thuộc BD . Tính BK Câu 5 2 điểm Tìm hai số nguyên tố x và y sao cho x2 - 2x 1 6y2 -2x 2 Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. Họ và tên thí sinh Số báo danh PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VIỆT YÊN HD CHẤM THI HỌC SINH GIỎI CẤP HUYỆN NĂM Học 2012-2013 MÔN THI TOÁN LỚP 6 Thời gian làm bài 120phút Câu Nội dung Điêm a Ta có A s to2 22A9 t 2A6 7 o2 2A14 24 5. 2 .3 . 2 2. 2 .3 .3 5.228.318 7.229.318 c 18 O18 12 T28 o14 O4 5.2 .3 .2 2.2 .3 .3 5.228.318 7.229.318 5.230.318 229.318 228.318 5 7.2 229.318 5.2 1 228.318 5 14 2.9 9 2 KL 0.5đ 0.5đ 0.5đ 0.5đ Câu 1 4đ b Ta có . B 81 81. Câu 2 4đ 9_12_ 12 12 12--------- 7 289 85 44 4 4 L-- --_ . 7 289 85 555 5 13 169 91 6 6 6 6 13 169 91 158158158 711711711 121 1 41 1 1____1____1_ ì 7 289 85 1 7 1 1 ì 289 85 ếi 1 1 1 51 1 l 13 169 91 X 1 1 1 61 1 l 13 169 91 158.1001001 711.1001001 1 12.5ì 158 81. - 4 6 711 O1 18 2 324 Z1 o 81.-.- 64 8 5 9 5 KL . a Ta có Q 2010 2011 2012 Q 2011 2012 2013 2010 2011 2011 2012 2013 2011 2012 2013 2012 2011 2012 2013 Lần lượt so sánh từng phân số của P và Q