Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Chuyên đề ôn thi Đại học môn Anh: Cấu tạo danh từ, Đuôi của từ - Cô Vũ Thu Phương

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo tài liệu môn Anh về cấu tạo danh từ, đuôi của từ (word ending) của cô Vũ Thu Phương giúp các bạn củng cố kiến thức môn Anh văn và luyện tập với các bài tập danh từ tổng hợp. . | Moon.vn Cô VŨ MAI PHƯƠNG - KHÓA NGỮ PHÁP Cấu tạo Danh từ - Đuôi của từ WORD ENDINGS COMMONNOUN THING ENDINGS 1. -ism baptism criticism organism heroism patriotism alcoholism barbarism dwarfism parallelism 2. -nce importance significance dependence arrogance resistance subsistence 3. -ness bitterness conceitedness darkness hardness kindheartedness 4. -ion excision damnation pollution suggestion a notion an action vexation concoction completion. 5. -ment abridgement accomplishment banishment commencement embodiment enhancement excitement fragment garment ornament treatment purity authority dubiety majority superiority humidity -shi 6. cruelty faculty honesty plenty safety subtlety baggage carriage cartage damage dotage hermitage homage language luggage marriage passage tillage tonnage vicarage village. ambassadorship citizenship headship professorship chairmanship fellowship scholarship companionship friendship hardship relationship craftsmanship entrepreneurship horsemanship membership courtship 9. -th strength bath birth death oath growth stealth filth health length Cô VŨ MAI PHƯƠNG - KHÓA NGỮ PHÁP truth depth breadth wealth. 10. -dom earldom freedom kingdom officialdom wisdom 11. -hood childhood falsehood sisterhood brotherhood neighborhood likelihood livelihood 12. -ure closure picture scripture legislature nature failure pleasure 13. -cy bankruptcy captaincy democracy privacy delicacy advocacy confederacy accuracy obstinacy piracy aristocracy expectancy efficiency presidency sufficiency deficiency 14. - t ry rivalry ancestry carpentry industry greenery machinery scenery bakery brewery bravery slavery archery 15. -logy archaeology geology sociology theology zoology 16. -graphy bibliography biography B. COMMON NOUN PERSON ENDINGS 1. - or actor creator doctor monitor sculptor successor guarantor conqueror donor governor solicitor tailor visitor. bachelor 2. - er hatter geographer astrologer cottager foreigner Londoner New Yorker northerner villager airliner .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.