Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo đề thi thử tốt nghiệp THPT năm học 2012-2013 môn tiếng Nga dành cho các bạn học sinh lớp 12 thử sức nhằm kiểm tra kỹ năng và củng cố kiến thức. Hy vọng đề thi sẽ giúp ích cho các bạn, cùng tham khảo nhé. | ĐỀ THI THỬ TÓT NGHIỆP THPT MÔN TIẾNG NGA Thời gian làm bài 60phút không kể thời gian giao đề Mã đề thi 635 Xác định câu đúng ứng với A hoặc B C D trong những câu sau. Câu 1 A. CepcKa xoHeT caM yÕHpaTb cbok KoMHaTy. B. CaMa CepcKa xoHeT yÕHpaTb cboto KoMHaTy. C. CepcKa xoHeT yÕHpaTb caM cBoeMy KoMHaTy. D. CaM CepcKa xoHeT yÕupaeT CBOK KOMHaTy. Câu 2 A. HuHe ÕM.TO Hago noHTH Ha BoK ia.re 3a AHgpeeM. B. AHgpero ÕMg Hago noHTH Ha BoK3ag 3a HhhoH. C. HuHe Hago ÕMra noHTH Ha BoK3ag 3a AHgpeeM. D. ĂHgpero Hago õbi.TO noHTH Ha BoK3ag 3a HhhoH. Câu 3 A. Mm yBepeHM B to hto KaTa cgacT 3K3aMeH. B. Mm yBepeHM B tom hto KaTa cgacT 3K3aMeH. C. Mm BepHM B tom hto KaTa cgacT 3K3aMeH. D. Mm yBepeHM B tom hto Kara cgacr Ha 3K3aMeHe. Chọn phương án thích hợp ứng với A hoặc B C D để điền vào chỗ trống trong mỗi câu sau. Câu 4 y MeHa He xBaraer Ha nyremecTBHe B AMepHKy. A. geHbraM B. geHbraMH C. geHbru D. geHer Câu 5 groÕrro MaMy Õogbme . A. BCe B. BceM C. Bcero D. Bcc Câu 6 B stoh KoHTpogbHoH paÕore KaTa cgegaga omuÕKH. A. mecTb B. HeTbipe C. naTb D.ogHH Câu 7 Ha crore rapegKH c ộpyKTaMH. A. croar B. geKar C. cTaBaT D. KgagyT Câu 8 3to moh gpyr. y ecTb HoBaa rHTapa. A. HUM B. Hero C. HeMy D . ero Câu 9 BuKTop npHgcT K HaM 3Ty naTHHựy. A. B B. go C. 3a D. no Câu 10 no yTpaM nana cBe Kyro ra3eTy. A. HHTara B. npoHHTag C. HHTaeT D. npoHHTaer Câu 11 Mm no3HaKoMHgucb c 3THMH peÕaraMH cnopTHBHoM 3are. A. K B. Ha C. B D. y Câu 12 B KaHHKygM Moa ceMba orgbixa.ra Ha Mope. A. geTHue B. geTHHx C. geTHHMH D. geTHHM Câu 13 mm oneHb ycragu c goporH MM Bce KpenKo cnagu. A. Kyga B. Ecru ÕM C. BeH D. TaK KaK Câu 14 Bepe i Hegerro CepreH noegeT B ĂHrgHTO. yHHTbca. A. noTOMy hto B. hto C. HToÕM D. KaK Câu 15 Bnepa gegymKa MHe 3Ty A. noKynaa B. noKynaaa C. Kynua D.Kynuaa Câu 16 Moa õaõymKa uHTepecyerca A. HapogHbiM B. HapogHaa C. HapogHoố D. HapogHyro KHury. My3MKoố. Câu 17 - KaKoe cerogHa Muc.ao - A. naTb B. naroro C. naTHuua D. naroe Câu 18 Bnepa a õbi.a B TeaTpe c A. gpyra B. gpyroM C. gpyry D. gpyre