Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Commonly used english part 53

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

make it one's business to (do something) - do something even if you may interfere in something that does not directly concern you The mother always makes it her business to know exactly what her children are doing. make it up to (someone) - do something for someone to compensate for an unfulfilled promise or debt I can`t help you tonight but I will make it up to you later. make it worth (someone's) while to do (something) - make something profitable enough for someone to do Our company always makes it worth our while to work on Saturday evenings. make life miserable for (someone) - make.

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.