Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Mức thu phí về công tác quản lý chất lượng, an toàn vệ sinh thủy sản

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tài liệu tham khảo Mức thu phí về công tác quản lý chất lượng, an toàn vệ sinh thủy sản (Ban hành kèm theo Quyết định số 60/2008/QĐ-BTC ngày 31/7 /2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính) | Mức thu phí về công tác quản lý chất lượng an toàn vệ sinh thủy sản Ban hành kèm theo Quyết định số 60 2008 QĐ-BTC ngày 31 7 2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính TT NỘI DUNG KHOẢN THU ĐƠN VỊ TÍNH MỨC THU đồng GHI CHÚ 1 Các chỉ tiêu cảm quan và vật lý 1.1 Xác định màu sắc mùi vị đ chỉ tiêu 15.000 1.2 Trạng thái mặt băng khuyết tật trạng thái cơ thịt nt 10.000 1.3 Kích cỡ nt 7.000 1.4 Tạp chất nt 5.000 1.5 Khối lượng tịnh nt 5.000 1.6 Nhiệt độ trung tâm sản phẩm nt 3.000 1.7 Độ chân không nt 10.000 1.8 Độ kín của hộp nt 20.000 1.9 Trạng thái bên trong vỏ hộp nt 10.000 1.10 Khối lượng cái nt 10.000 1.11 Tỷ lệ cái và nước nt 10.000 1.12 Độ mịn nt 20.000 1.13 Đánh giá điều kiện bao gói ghi nhãn vận chuyển và bảo quản nt 5.000 TT NỘI DUNG KHOẢN THU ĐƠN VỊ TÍNH MỨC THU đồng GHI CHÚ 1.14 Ký sinh trùng nt 15.000 2 Các chỉ tiêu vi sinh 2.1 Tổng vi khuẩn hiếu khí nt 50.000 2.2 Coliform nt 55.000 2.3 E. Coli nt 60.000 2.4 Clostridium Perfringens nt 60.000 2.5 Staphylococcus aureus nt 55.000 2.6 Streptococcus feacalis nt 60.000 2.7 Nấm men nt 60.000 2.8 Nấm mốc nt 60.000 2.9 Bacillus sp. nt 60.000 2.10 Vibrrio Parahaemolyticus nt 60.000 2.11 Salmonella sp. nt 50.000 2.12 Shigella nt 60.000 2.13 Tổng vi sinh vật kỵ khí sinh H2S nt 60.000 2.14 Coliform phân nt 50.000 2.15 V.cholera nt 60.000 2.16 Enterococci nt 60.000 2.17 Xác định vi sinh vật chịu nhiệt nt 60.000 TT NỘI DUNG KHOẢN THU ĐƠN VỊ TÍNH MỨC THU đồng GHI CHÚ 2.18 Tổng số Lactobacillus nt 60.000 2.19 Listeria monocytogenes nt 150.000 2.20 Bào tử kỵ khí trong đồ hộp nt 60.000 3 Các chỉ tiêu hoá học thông thường 3.1 Xác định Sunfuahydro H2S nt 40.000 3.2 Xác định Nitơ amoniac NH3 nt 55.000 3.3 Xác định độ pH nt 40.000 3.4 Xác định hàm lượng nước nt 40.000 3.5 Xác định hàm lượng muối ăn NaCl nt 50.000 3.6 Xác định hàm lượng axít nt 40.000 3.7 Xác định hàm lượng mỡ nt 60.000 3.8 Xác định hàm lượng tro nt 50.000 3.9 Xác định hàm lượng nitơ tổng số và Protein thô nt 55.000 3.10 Xác định hàm lượng nitơ formon hoặc ni tơ amin nt .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.