Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tổng hợp những câu thành ngữ tiếng Pháp dưới đây, giúp các bạn học thêm được những câu thành ngữ hay, ý nghĩa và vận dụng vào trong sử dụng câu được đa dạng phong phú và diễn đạt được ý nghĩa hơn. tài liệu và học tốt tiếng Pháp. | French Idioms Contents A.3 B.18 C.21 D. E. F. G. H. I. J. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. 30 37 45 54 54 54 55 56 59 61 62 63 66 66 67 73 76 77 A à armes égales on equal terms lit. with equal weaponry à belles dents with gusto with a strong appetite lit. with good teeth à bout portant at point-blank range point-blank à bride abattue at full speed full throttle à cause de because of on account of à ciel ouvert in the open lit. at open sky à contrecoeur grudgingly reluctantly à contre-courant against the grain lit. against the current à cor et à cri with a hue and cry lit. by horn and cry à corps perdu headlong lit. with body lost à côté by comparison in comparison à côté de next to adjacent to lit. at the side of à côté de ses pompes out of it not with it spacey à coup sur without fail à couper le souffle to take one s breath .