Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Commonly used english part 36

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

hold one`s tongue - keep quiet He decided to hold his tongue rather than give his honest opinion. a hold-out - someone who refuses to give something up, a non-conformist He was the last hold-out in our effort to make sure that everyone wore a necktie to work. hold out for (something) - refuse to give up, insist on getting something The basketball star is holding out for a large salary increase. hold out on (someone) - refuse to give something to someone, refuse to agree The players are holding out on the owners and will not sign their contract. hold out (one's hand) - reach out, extend She.

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.