Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Commonly used english part 13

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

cry bloody murder - to scream like something very serious has happened The woman cried bloody murder when the young man tried to steal her purse. cry out for (someone or something) - to need someone or something badly, to lack something The new room that we built cries out for new furniture. The baby cried out for her mother. cry over spilt milk - to cry or complain about something that has already happened "Don`t cry over spilt milk. You can never change the past." cry uncle - to admit defeat or that you have lost He finally had to cry uncle when the other wrestler.

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.