Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Commonly used english part 5

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

behind schedule - unable to do something by the time on the schedule, after the time on a schedule The trains were behind schedule because of the accident early in the morning. behind (someone`s) back - without someone`s knowledge, secretly The man is very angry because his friend borrowed his car behind his back. behind the scenes - privately, out of public view The diplomats worked behind the scenes to try and solve the crisis. behind the times - to be old-fashioned My aunt is behind the times. belabor the point - to spend too much time on a point of discussion I tried not to belabor the point.

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.