Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Tài liệu ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh lớp 12 năm 2012 - THPT Thanh Khê

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

“Tài liệu tham khảo ôn thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh lớp 12 năm 2012 - THPT Thanh Khê”. Tài liệu ôn tập ngữ âm, ngữ pháp, từ vựng, cách phát âm, kỹ năng đọc, kỹ năng viết sẽ giúp các bạn nắm chắc phần lý thuyết, làm nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh một cách chính xác để chuẩn bị tốt cho kỳ thi tốt nghiệp THPT. | TÀI LIÊU THAM KHẢO ÔN THI TÓT NGHIỆP THPT MÔN TIẾNG ANH LỚP 12 NĂM 2012 - THPT THANH KHÊ PART i THEORY AND EXERCISE A. PHONETICS NGỮ ẤM 1. SOUNDS T CÁCH PHÁT ÂM S CUÓI trong trường hợp danh từ sổ nhiều nhiều hoặe động từ sổ ỉt.______________________________________________________ s Khi đi sau eáe phụ âm f k p t 0 . Ex laughs walks cups cats tenths books. iz Khi đi sau eáe phụ âm z s dz tJ7 J z . Hoặe eảe ehữ cải s x z ch sh ce ge Ex washes kisses oranges z Không thuộe hai loại trên. Ex bags kids days . Exercise 1. A. proofs B. books C. points D. days 2. A. asks B. breathes C. breaths D. hopes 3. A. sees B. sports C. pools D. trains 4. A. tombs B. lamps C. brakes D. invites 5. A. books B. floors C. combs D. drums 6. A. cats B. tapes C. rides D. cooks 7. A. walks B. begins C. helps D. cuts 8. A. shoots B. grounds C. concentrates D. forests 9. A. helps B. laughs C. cooks D. finds 10. A. hours B. fathers C. dreams D. thinks 4- CÁCH PHÁT ÂM -ED CUÔI Đây là hình thứe Past tense xà Past participle id Khi đi sau t d Thường sau ehữ t. d .Ex wanted decided t Khi đi sau k f p s J tJ h 0 hoặe ehữ p k f th s sh ch .Ex asked stopped laughed. d Trừ 2 truờng hợp trên .Ex moved played raised Ngọai lệ Đuôi -ed trong các tính từ sau đuợe phát âm id aged learned beloved blessed naked . Exercise 1. A. worked B. stopped 2. A. kissed B. helped 3. A. confused B. faced defined C. forced D. wanted C. forced D. raised C. cried D. 4. A. devoted 5. A. catched B. suggested B. crashed C. provided C. occupied D. wished D. coughed 6. A. agreed B. missed C. liked D. watched 7. A. measured B. pleased C. distinguished D. managed 8. A. wounded B. routed C. wasted D. risked 9. A. imprisoned B. pointed C. shouted D. surrounded 10. A. a.failed B. reached C. absored D. Solved 2. DIFFERENT SOUNDS 1. A. heat B. scream C. meat D. dead 2. A. thrilling B. other C. through D. something 3. A. around B.sound C. only D. mouse 4. A. teacher B. other C. together D. term 5. A. scholarship B. Chemistry C. school D. .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.