Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
chương 1 và chương của bài giảng Thanh toán quốc tế sau đây. Trong chương này trình bày về hối đoái và phương tiện thanh toán quốc tế với một số nội dung liên quan như: Tỷ giá hối đoái, thị trường hối đoái, nghiệp vụ hối đoái, hối phiếu,. | 5 26 12 ĐÈ CƯƠNG MÔN HỌC 1. Tên học phần Thanh toán quốc tế 2. Số tín chỉ 2 và 3 tín chỉ 3. Đối tượng sinh viên hệ tín chỉ năm 3 4. Phân bố thời gian Số tiết chính thức trên lớp 30 và 45 tiết Số tiết tự học tại nhà 15 tiết 5. Điều kiện Kinh tế quốc tế Nhập môn Tài chính tiền tệ ĐÈ CƯƠNG MÔN HỌC Nội dung mon học 6. Mục tiêu Trang bị những kiến thức chuyên sâu về tiền tệ thế giới tỷ giá hối đoái và các nghiệp vụ KDNT trên thị trường hối đoái. Kỹ năng phân tích cơ bản kỹ thuật chiến lược kinh doanh ngoại hối hợp đồng ngoại thương và Incoterms thực hành các nghiệp vụ và kiểm tra BCT trong TTQT Hoàn tất môn học sinh viên có thể đảm nhiệm khâu kinh doanh ngoại hối và thanh toán quốc tế tại các ngân hàng thương mại Việt Nam hoặc đảm nhiệm khâu XNK tại các DN. 1 ChMng 1 HỐI ĐOÁI ChitđBg 2 PHƯƠNG TIỆN THANH TOAN QUOC TẾ ChMHg 3 I PHƯƠNG THƯC THANH TOÁN QUOC TỆ - 1 5 26 12 ĐÈ CƯƠNG MÔN HỌC THÔNG TIN GIẢNG VIÊN 7. Đánh giá Kiểm tra giữa kỳ làm bài tập và thảo luận trên lớp 30 trong tổng số thang điểm 10 Thi hết môn 70 trong tổng số thang điểm 10 8. Tài liệu học tập Giáo trình Thanh toán quốc tế PGS-TS Trần Hoàng Ngân chủ biên Bài tập và bài giải TTQT nhóm tác giả TS Nguyễn Minh Kiều - chủ biên Giảng viên Đơn vị Điện thoại Email ThS Phạm Khánh Duy Bộ môn Ngân hàng Quốc tế KHOA NGÂN HANG 08 3853 0561 duy.pham@ueh.edu.vn Ngoại tệ Ngoại hôì 2 5 26 12 Tỷ giá hốì đoái Foreign Exchange Rate - Forex 2. Phương pháp yet giá Khái niệm vá y nghĩa KT TG 3. Phương pháp đọc Phưông pháp 1 New York 1 USD 83.56 JPY 1 USD 1.0056 CAD 4. Phương pháp xác định TG chệọ 5. Cô sô hình thánh TG 6. Các nhán tọ chủ yếu ánh hưông TG 7. Phương pháp điếu chỉnh TG Sydney 1 AUD 0.9845 USD London 1 GBP 1.5623 USD 8. Các loại TG 9. Cô chế TG ÔVN 2. Phương pháp yết giá Quotation Phương pháp 2 Singápore 1 USD 1.3090 SGD Vietnám 1 USD 19479 VND 1 JPY 250.56 VND 1 EUR 27 982 VND Tokyo 1 USD 83.89 JPY Commodity Counter Currency Currency