Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Bài giảng chương 4 giúp người học nắm bắt được các kỹ thuật lập sổ chi tiết và sổ cái. Sau khi học xong chương này, sinh viên có thể: Tạo cấu trúc các sổ chi tiết và sổ cái, ứng dụng các hàm Excel để truy xuất dữ liệu và trình bày thông tin. để nắm bắt các nội dung chi tiết. | Vũ Quốc Thông 10 16 2015 ------- ---1 ỆII7 trường đại học mở tp.hcm KHOA KẾ TOÁN - KIỂM toán Hệ Thống Thông Tin Kế Toán 1 Chương 4 Ky thuật lập các sổ chi tiết và sổ cái kế toán Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị 2 I 1 Vũ Quốc Thông 10 16 2015 Các sổ chi tiết thanh toán Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị 3 I Hướng dẫn sỏ CHI TIẾT PHÁI THU KHÁCH HÀNG Sớ HIỆU 1311.001 j _________________________________Phái thu rĩgan hạn Công ty Metro NGAY GHI Sỗ CHƯNG Tư DIỄN GIẢ TK ĐỔI ỨNG SO TIÊN PHATSINH SO Dư SO NGAY NỢ CO NỢ CO SỐ Dư ĐÂU KỲ 90 000 000 TONG Sồ PHÁT SINH 907 500 000 30 000 000 SÔDƯCUOl KY 967 500 000 - 1 2 3 4 -T 5 6 7 s 9 05 01 2015 PT01 006 05 01 2015 Cóng ty Metro tạm ứng trước tiên mặt 1111 30 000 000 60 000 000 24 01 2015 075685 24 01 2015 Bán SP F02 cho Công ty Metro 5112 825 000 000 885 000 000 24 01 2015 075685 24 01 2015 Thuê GTGT phải nộp 33311 82 500 000 967 500 000 4 2 Vũ Quốc Thông 10 16 2015 Sổ chi tiết hàng tồn kho Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị 5 Hướng dẫn SÕ KÉ TOÁN CHI TIÉT HÁNG TÔN KHO số Hiệu Tên tài khoải 1522.B011 Nguyên vật liệu phụ B01 NGÁY 1 CHljNGTtf GHI SỞ 1 SÔ 1 NGÀY DIỄN GIẢI TK ĐÓI ỨNG ĐƠN GIÀ N X Sỗ lươnq NHÃP Sô lương UẰT Sc lươnq ỗĩĩ Tri Giá GHI CHÚ Tôn đầu kỳ 35 000 5 000 175 000 000 Tông phát sinh 290 050 10 162 275 000 230 100 8 055 801 000 Tồn cuóí kỳ 35 127 64 950 2.281 474 000 1 ọ T R 7 9 10 - 11 -- 13 01 0172015 00009 01 01 2015 Chi tiền mặt mua vật liệu phụ B01 1111 15 500 50 775 000 5 050 175 775 000 10 01 2015 00020 10 01 2015 Chi phívân chuyên bóc vác 1111 500 000 21 01 2015 00040 21 01 2015 Mua vât liêu phu cùa CânqtyNgSi Sao 3311 004 35 000 120 000 4 200 000 000 125 050 4 376 275 000 23 01 2015 00043 23 01 2015 Mua vâtnêu phu cùa CõnqtyBlên Hòa 3311.014 35 1 00 110 000 3 861 000 000 235 050 8 237 275 000 25 01 2015 PX01 0Ũ9 25 01 2015 Xuât vật liệu phụ B 01 cho phân xưởng ch lì 621.PX1.F02 35 010 102 000 3 571 020 000 133 050 4 666 255 000 25 0172015 PX01 010 25 01 2015 Xuất vật Hậu phụ B01 cho phân xướng ptu 621.PX2.B 35 010 2 550 89 275 500 130