Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Bài giảng Kiểm soát dữ liệu ngữ nghĩa nêu dữ liệu về các đối tượng trong CSDL, dữ liệu về an toàn hệ thống, dữ liệu và bảo đảm tính nhất quán. Các thông tin này được lưu trữ trong Catalogue, kiểm soát dữ liệu ngữ nghĩa. | Kiêm soát dữ liệu ngữ nghĩa Semantic Data Control Dữ liệu ngữ nghĩ a Dữ liệu về các đối tượng trong CSDL Tables View . Dữ liệu về an toàn hệ thống Người dùng quyền truy cập của người dùng Dữ liệu và bảo đảm tính nhất quán Ràng buộc tòan vẹn Các thông tin này được lưu trữ trong Catalogue Kiêm soát dữ liệu ngữ nghĩa Mục tiêu Bảo đảm cho phép các người thực hiện các tác vụ operations lên CSDL phải bảo đảm tính nhất quán dữ liệu của CSDL Các công việc liên quan Quản lý khung nhìn View Kiểm sóat an toàn dữ liệu data security Kiểm sóat tính nhất quán integrity dữ .