Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Đồ dùng của nam giới 1 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng bằng hình ảnh シャツ 帽子 野球帽 | Đồ dùng của nam giới 1 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng bằng hình ảnh y y ìí tì Áo sơ mi íí 9 L ậ 0ỘỊÍ 9 Mũ Mũ bóng chày A - 41 1 1 1 i ttT o_y ỵ y G- . - Áo choàng tắm Đôi dép đi trong Đôi tất nhà flfflnfflllF l R 1 V w Ta L o Quần lót ỹ F Áo vét b Áo ji lê to V L 7 J 57 J. g_j TX- 1 1 jj 1 1 lD 1 1 11 h Ỷm x y y x cà vạt Bộ vét Dày thể .