Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Phần 2 của cuốn ebook Niên giám thống kê 2012 sau đây sẽ giúp các bạn nắm bắt được những số liệu về công nghiệp, thương mại và du lịch, chỉ số giá, vận tải và bưu chính viễn thông, giáo dục, y tế - văn hóa - thể thao và mức sống dân cư, số liệu thống kê nước ngoài. Thông qua việc tham khảo những số liệu này sẽ giúp các bạn có cái nhìn tổng quan hơn về tình hình phát triển kinh tế - xã hội của nước ta trong năm 2012, mời các bạn tham khảo. | Công nghiệp Industry Biểu Table Trang Page 217 Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá hiện hành phân theo thành phần kinh tế Gross output of industry at current prices by types of ownership 479 218 Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành công nghiệp Gross output of industry at current prices by industrial activity 480 219 Cơ cấu giá trị sản xuất công nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành công nghiệp Structure of gross output of industry at current prices by industrial activity 483 220 Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá hiện hành phân theo địa phương Gross output of industry at current prices by province 486 221 Cơ cấu giá trị sản xuất công nghiệp theo giá hiện hành phân theo địa phương Structure of gross output of industry at current prices by province 489 222 Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo thành phần kinh tế Gross output of industry at constant 2010 prices by types of ownership 492 223 Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo ngành công nghiệp Gross output of industry at constant 2010 prices by industrial activity 493 224 Chỉ số phát triển giá trị sản xuất công nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo ngành công nghiệp Index of gross output of industry at constant 2010 prices by industrial activity 496 225 Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp Index of industrial production by industrial activity 498 226 Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo địa phương Index of industrial production by province 500 227 Sản phẩm chủ yếu của ngành công nghiệp Main industrial products 502 228 Sản phẩm chủ yếu của ngành công nghiệp phân theo thành phần kinh tế Main industrial products by types of ownership 507 Công nghiệp - Industry 471 472 Công nghiệp - Industry GIẢI THÍCH THUẬT NGỮ NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP TÍNH MỘT SỐ CHỈ TIÊU THỐNG KÊ CÔNG NGHIỆP Giá trị sản xuất ngành công nghiệp bao gồm giá trị của các ngành công nghiệp khai thác mỏ công nghiệp chế biến sản xuất và phân phối điện khí .