Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
NGHỊ QUYẾT VỀ QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2020 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM (2011 - 2015) TỈNH CAO BẰNG CHÍNH PHỦ | CHÍNH PHỦ Số 13 NQ-CP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội ngày 09 tháng 01 năm 2013 NGHỊ QUYẾT VỀ QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2020 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM 2011 - 2015 TỈNH CAO BẰNG CHÍNH PHỦ Căn cứ Luật tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001 Căn cứ Luật đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003 Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân tỉnh Cao Bằng Tờ trình số 2528 TTr-UBND ngày 21 tháng 9 năm 2012 của Bộ Tài nguyên và Môi trường Tờ trình số 70 TTr-BTNMT ngày 8 tháng 11 năm 2012 QUYẾT NGHỊ Điều 1. Xét duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 của tỉnh Cao Bằng với các chỉ tiêu sau 1. Diện tích cơ cấu các loại đất STT Loại đất Hiện trạng năm 2010 Quy hoạch đến năm 2020 Diện tích ha Cơ cấu Quốc gia phân bổ ha Tỉnh xác định ha Tổng số Diện tích ha Cơ cấu TỔNG DIỆN TÍCH TỰ nHiên 670.786 100 670.786 100 1 Đất nông nghiệp 629.362 93 82 627.737 627.737 93 58 Trong đó 1.1 Đất trồng lúa 34.240 5 44 33.650 6 33.656 5 36 Trong đó Đất chuyên trồng lúa nước 2 vụ lúa 4.976 4.800 4.800 trở lên 1.2 Đất trồng cây lâu năm 4.635 0 74 8.969 8.969 1 43 1.3 Đất rừng phòng hộ 496.490 78 89 299.449 9 299.458 47 70 1.4 Đất rừng đặc dụng 10.869 1 73 16.964 16.964 2 70 1.5 Đất rừng sản xuất 26.960 4 28 217.722 217.677 34 68 1.6 Đất nuôi trồng thủy sản 443 0 07 441 2 443 0 07 2 Đất phi nông nghiệp 26.394 3 93 31.325 443 31.768 4 74 Trong đó 2.1 Đất trụ sở cơ quan công trình sự nghiệp 125 0 47 171 171 0 54 2.2 Đất quốc phòng 1.416 5 36 1.784 1.784 5 62 2.3 Đất an ninh 46 0 17 106 102 0 32 2.4 Đất khu công nghiệp 178 0 67 200 315 515 1 62 Trong đó - Đất xây dựng khu công nghiệp 178 200 200 - Đất xây dựng cụm công nghiệp 315 315 2.5 Đất cho hoạt động khoáng sản 2.068 7 84 2.735 2.735 8 61 2.6 Đất có di tích danh thắng 105 0 40 136 136 0 43 2.7 Đất bãi thải xử lý chất thải 47 0 18 136 136 0 43 2.8 Đất tôn giáo tín ngưỡng 27 0 10 29 29 0 09 2.9 Đất nghĩa trang nghĩa địa 562 2 13 636 636 2 00 2.10 Đất phát triển hạ tầng 9.569 36 25 13.072 461 13.533 42 60 Trong đó - Đất