Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Health

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

I think I'm coming down with flu. bị (bệnh) fight off /fa t f/ chống lại, Her body couldn't fight the .kháng lại infection off. bị tắc, My nose was blocked up due to block up /bl k p/ làm tắc (mũi) It was obvious she had broken her swell up /swel p/ sưng lên toe because it immediately started to swell up. nôn mửa throw up /θrə p/ (ói) bất tỉnh, pass out /p s a t/ ngất xỉu tống khứ, I hope I can shake off this cold shake off / e k f/ cố gắng khỏi (bệnh) before the weekend. out. the back seat of. | Health Phrasal Verbs to Learn Phrase Transcript Audio Meaning Example come down with kũm daũn wũỗ mắc phải bị bệnh I think I m coming down with flu. fight off faũt ũf chống lại Her body couldn t fight the kháng lại infection off. block up blũk ũp bị tắc làm tắc mũi My nose was blocked up due to flower allergy. swell up swel ũp sưng lên It was obvious she had broken her toe because it immediately started to swell up. throw up 0T9Ũ ũp nôn mửa ói He threw up his breakfast all over the back seat of the car. pass out pũũs aũt bất tỉnh ngất xỉu I was hit on the head and passed out. shake off eũk ũf tống khứ cố gắng khỏi bệnh I hope I can shake off this cold before the .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.