Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Ebook Giới Thiệu-Hướng dẫn Tạo lập, thiết kế, xây dựng chỉnh sửa mạng Cisco nâng cao, mạng Net Work, và mạng OSIs Ở topo trên, ta có, R3 sẽ làm PPPoE client, còn R1 sẽ làm PPPoE server, thực hiện kết nối với các mạng trong Internet với ISP làm router giả lập ISP. Router R2 là router ở chi nhánh, thực hiện NAT để cho mang private ra internet. Chú ý: Các router R3, R1 là các route 2600, chạy IOS version 12.2 trở lên. Cấu hình: R1 Building configuration. * hostname R1 memory-size iomem 10 ip subnet-zero vpdn enable. | PPP over Ethernet Tác giả Lê Anh Đức Mô tả Error Ở topo trên ta có R3 sẽ làm PPPoE client còn R1 sẽ làm PPPoE server thực hiện kết nối với các mạng trong Internet với ISP làm router giả lập ISP. Router R2 là router ở chi nhánh thực hiện NAT để cho mang private ra internet. Chú ý Các router R3 R1 là các route 2600 chạy IOS version 12.2 trở lên. Cấu hình R1 Building configuration. hostname R1 memory-size iomem 10 ip subnet-zero vpdn enable Bbật vpdn vpdn-group 1 Btạo vpdn group để trao đoi với client accept-dialin B xác định đây là PPPoE server protocol pppoe virtual-template 1 interface Loopback1 ip address 203.162.3.2 255.255.255.255 interface Ethernet0 0 no ip address half-duplex pppoe enable interface Serial0 0 ip address 203.20.20.2 255.255.255.252 no fair-queue interface Virtual-Templatel ip unnumbered Loopbackl ip classless ip route 0.0.0.0 0.0.0.0 203.20.20.1 end R2 Building configuration. hostname R2 interface Ethernet0 0 ip address 10.10.2.1 255.255.255.0 ip nat inside half-duplex interface Serial0 0 ip address 203.30.30.2 255.255.255.252 ip nat outside no fair-queue ip nat inside source list 1 interface Serial0 0 overload ip classless ip route 0.0.0.0 0.0.0.0 203.30.30.1 ip http server access-list 1 permit 10.10.2.0 0.0.0.255 end R3 Building configuration. hostname R3 vpdn enable vpdn-group 1 request-dialin Bđây là PPPoE client protocol pppoe interface Loopback0 ip address 10.10.1.1 255.255.255.0 ip nat inside interface Ethernet0 0 no ip address half-duplex pppoe enable pppoe-client dial-pool-number 1 Bsử dụng dialer 1 để giao tiếp với PPPoE server interface Dialerl mtu 1492 ip address 203.162.3.1 255.255.255.0 ip nat outside encapsulation ppp dialer pool 1 dialer-group 1 ip nat inside source list 1 interface Dialer1 overload ip classless ip route 0.0.0.0 0.0.0.0 203.162.3.2 ip http server access-list 1 permit 10.10.1.0 0.0.0.255 dialer-list 1 protocol ip permit end ISP hostname ISP ip subnet-zero interface SerialO ip address 203.20.20.1 255.255.255.252 no