Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'ebook photoshop easy-hard part 13', công nghệ thông tin, đồ họa - thiết kế - flash phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | royalblue 1 II 4169E1 cornflowerblue 6495ED lightsteelblue B0C4DE mediumslateblue 7B68EE slateblue 6A5ACD darkslateblue 483D8B midnightblue 191970 navy 000080 darkblue 00008B mediumblue 0000CD dodgerblue 1E90FF deepskyblue 00BFFF lightskyblue 87CEFA skyblue 87CEEB lightblue ADD8E6 powderblue B0E0E6 Color Name i Hexadecimal Code lightcyan paleturquoise mediumturquoise lightseagreen darkcyan cadetblue darkturquoise aqua turquoise aquamarine mediumaquamarine E0FFFF AFEEEE 48D1CC 20B2AA 008B8B 008080 5F9EA0 00CED1 00FFFF 40E0D0 7FFFD4 66CDAA Color Name Hexadecimal Code darkseagreen 8FBC8F mediumseagreen 3CB371 seagreen 2E8B57 darkgreen 006400 green 008000 forestgreen 228B22 limegreen 32CD32 lime 00FF00 chartreuse 7FFF00 lawngreen 7CFC00 greenyellow ADFF2F palegreen 98FB98 lightgreen 90EE90 I springgreen 00FF7F I mediumspringgreen 00FA9A darkolivegreen 556B2F olivedrab 6B8E23 . 11 I . 1 1 I Color Name Hexadecimal Code darkkhaki - BDB76B darkgoldenrod B8860B goldenrod DAA520 gold .