Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
- あそこ ở kia - こちら phương này ( thể lịch sự củaここ) - そちら phương nọ( thể lịch sự củaそこ ) - あちら phương kia ( thể lịch sự củaあそこ) - しょくどう 食堂căn tin,nhà ăn - でんわ 電話điện thoại - トイレ toa let | Baì3 Lấy cho tôi cái này I. Từ mớI - ở đây - z ở đó - feỸ ở kia - phương này thể lịch sự củazz - Ỹ phương nọ thể lịch sự của z - fe phương kia thể lịch sự của z - Li 5 Ă căn tin nhà ăn - MMđiện thoại - Wu toa let - xfe v v nhà vệ sinh - CỜLx W phong làm việc - 0 Lo ố phòng họp - u cầu thang máy - fi V Tck cầu thang - u cầu thang cuốn - r j fc r jg quốc gia nước - -o tt giày - h R yên đơn vị tiền tệ của Nhật - T xin lỗI dùng khi làm phiền hỏI thăm ai đó - 5 9tô quầy bán hàng - V y rượu vang - T tầng hầm - ooo o o o I tầng thứ - fe 5 cảm ơn - ẻ 5 fe9 sè5 ế V T vô cùng cảm ơn - Ạ T cho xem - 5 xin mờI - V k giá bao nhiêu - ặx 5 L ẵ Phòng .