Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
simple closed c. ®−êng ®ãng ®¬n sine c. ®−êng sin sinistrorsal c. ®−êng xo¾n tri skew c. hh. ®−êng lÖch space c. hh. ®−êng ghÒnh star-like c. ®−êng gièng h×nh sao stress-train c. ®−êng øng suÊt biÕn d¹ng syzygetic c. ®−êng héi xung, ®−êng xiziji tangent c. ®−êng tiÕp xóc three leaved rose c. ®−êng hoa hång ba cnh trannsendental c. ®−êng siªu viÖt transition c. ®−êng chuyÓn tiÕp triangular symmetric c. ®−êng ®èi xøng tam gic trigonometric(al) c. ®−êng l−îng gic twisted c. ®−êng xo¾n unicursal c. hh. ®−êng ®¬n ho¹ch curved cong curvilinear cong, phÝ tuyÕn curvometer my. | simple closed c. đường đóng đơn sine c. đường sin sinistrorsal c. đường xoắn trái skew c. hh. đường lệch space c. hh. đường ghềnh star-like c. đường giống hình sao stress-train c. đường ứng suất biến dạng syzygetic c. đường hội xung đường xiziji tangent c. đường tiếp xúc three leaved rose c. đường hoa hổng ba cánh trannsendental c. đường siêu việt transition c. đường chuyển tiếp triangular symmetric c. đường đối xứng tam giác trigonometric al c. đường lượng giác twisted c. đường xoắn unicursal c. hh. đường đơn hoạch curved cong curvilinear cong phí tuyến curvometer máy đo đường cong cusp hh. điểm lùi c. of the first kind simple c. điểm lùi loại một c. of the second kind điểm lùi loại hai double c. điểm tự tiếp xúc cuspdal thuộc điểm lùi cut nhát cắt cắt c. in bật cho chạy c. off c. out. cắt tắt hãm cybernetics điều khiển học xibecnetic engineering c. điều khiển học kỹ thuật cycle sự tuần hoàn chu trình chu kỳ làm theo chu trình accumulation c. chu trình tích luỹ effective c. đs. chu trình hữu hiệu 101 essential c. top. chu trình cốt yếu fixed c. chu trình không đổi forword-type c. chu trình chuyển động lên trước ideal c. chu trình lý tưởng limit c. gt. chu trình giới hạn magnetic c. mt. chu trình từ hoá major c. mt. chu trình lớn open c. chu trình mở print c. mt. chu trình in pulse-repetition c. mt. chu trình lặp lại các xung rational c. chu trình hữu tỷ relative c. chu trình tương đối repetitive c. mt. chu trình lặp scanning c. chu trình quyét storage c. chu trình dự trữ timing c. mt. chu trình định thời variable c. chu trình biến thiên virtual c. chu trình ảo cycler thiết bị điều khiển chu trình cyclic al xiclic tròn tuần hoàn cyclically một cách tuần hoàn cyclide xilic binodal c. xiclit hai nút nodal c. xiclit có nút cycling c. công có chu trình sự dao động sự chuyển xung lượng cyclograph đổ thị chu trình cyclogram biểu đổ chu trình cycloid xicloit curtate c. xicloit co prolate c. xicloit duỗi 102 cyclometer máy đo quãng đường máy đo chu trình cyclosymmetry sự .