Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'từ điển toán học anh – việt part 4', khoa học tự nhiên, toán học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | E e err số của hệ ìôga ự tthiên each mỏi một easy dê dàng. d.ơn giàn eccentric tàm sui eccentricity tính tíìn sai echo tióng s ang flutter e. úõng vang phách harmonic e. tieiig vang dii U hòa t eclipse tì . sự che kỉinííl thiền ihực annular e tu. sư che khnấl hình vánh lunar e. í 11. ngiiyệl Ihực partial c. to. sự che khuấl một phim solar e. ta. nhật thực total c. íu. sự che kluiiít Ioàn plùìn ecliptic p. diròng hoàng dạn mặt phảng hoàng d.ạoị í ioộc hoàng dạn econometrics tk- kinh te Imrng hoi economic thuộc kinh tẽ economical lií t kiộrn economically về rnặi kinh lìi II1ỘL cúch kinh lế economics kinh lỉ học kinh tố ipidc dàn economy nihi hiiili lé expanding e. nén kinh lẽ phái Iriiìn national c. liền kinh ế Ipùỉe dàn political e. kinh lế chính Irị học eddv vì. xoáy chuyên dộng xoáy edge cạnh hiên e. of a dihedral angle cạnh cùa một gác nhị diện e. of a polyhedron r.imh cùa rnột. da diện e. of regression cạnh h li cuspidal e. mép lùi. cạnh lòi lateral c. of a prism cạnh hòn C.IÌÍI mội. lãng C1 leading e. cơ- cánh Inrớe tỉrúr bag opposite c. of a polyhedron cạnh dổi cùa mộl da diện side e. cạnh bèn trailing e. cơ. cánh sau máy bag 111 eig edit biên soạn biên lập xưấl. bàn edition sự xu át bíhi efface mt tail- chùi xóa làm hí mờ effaceable đ . khừ dược effect uíc dụng biện quà hiệu ứng ảnh hường curvature e. hiện ứng dộ cong diversity e. tác dụng khác nhau vẽ ihời gian eccentricity e. hiện ứng làm sui edge e. vỉ. hiệu ứng hiên ghost e. xìb. liíệư ứng par tzil hiệu ứng phụ hunt e. lúc dụng săn hìng ill e. xịb. tác dụng có hại immediate c. rib. lác dụng 11 ực liếp interference e. rib. ânh hưởng của nhiêu loạn leading e. hiện tượng vượt trước local c. hiệu ứng dịa phương mutual e. xib. lương lác net e. tòng ành hường piezoelectric e. hiện tượng áp diện proximity e. hiệu ứng làn cận quantum e. hiệu ứng lượng từ scale e. hiệu ứng tỳ xích lác dụng thang tỷ lệ skin e. hiệu suất mặt iigũài useful e. lác dụng có ích effective hửn hiệu cớ hiệu 1 í ã effectively mội. cách hữu