Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
TÀI LIỆU THAM KHẢO - ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2003 MÔN THI TIẾNG NGA KHỐI D2 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CAO ĐANG NẢM 2003 ĐỂ CHÍNH THỨC Bài thi môn TIÊNG NGA KHỐI D2 Thời gian làm bài 180 phút Họ và tên thí sinh .Nam Nữ . Ngày tháng năm sinh . . .Dân tộc . Nơi sinh . Hộ khẩu thường trú của thí sinh . Khu vực dự thi KV .Đối tượng dự thi . Chữ ký của cán bộ coi thi 1 Chữ ký của cán bộ coi thi 2 Phòng thi số .Số báo danh . Số phách Bài thi gồm 02 trang - Thí sinh phải viết các câu trả lời vào đúng chỗ quy đinh theo hướng dãn. ĐIEM Bằng số Bằng chữ Số phách Cán bộ chấm thi 1 ký Cán bộ chấm thi 2 ký I 10 điểm . Hãy chọn một trong số những từ cho dưới đây để điền vào chỗ trống sao cho thích hợp. Viết từ tìm được vào cột bên cạnh òener bum cmamb eepuM Komopbtũ ìờopotibtũ eac ờo.ncờít ỗyòem 3Òopoe òotmdb yeepeubt u3-3a 3a Ha. 1. Mon gpyr HnKonan XOHCT HH CHepoM. 2. Bưepa B HameM ropoge He 6bt.no. 3. KaK 3oByT ManbHHKa ctout y oKHa 4. Ha cieayromeH Hegene Moa pyccKaa nogpyra HuHa B XaHoe. 5. floporue gpy3ba no3gpaBnaeM c npa3dHHKoM BecHb 6. Hto c to6oh cerogHa Ahtoh Tb He. 7. gyMaro HTo Tb npoHHTaemb 3Ty KHury Tpu dHa. 8. MHe oưeHb HpaBarca 3TH Tyộnn ho y MeHa HeT. 9. CaMonêT He Mo icer nogHSTbca.nnoxon norogbi. 10. Mb B tom hto Tbi cgamb Bce BbinycKHbie 3K3aMeHbt. 1 . 2 . 3 . 4 . 5 . 6 . 7 . 8 . 9 . 10 . II 10 điểm . Hãy điền vào mỗi chỗ trống một từ cùng gốc với từ đã cho trong ngoặc để hoàn chỉnh các câu. Viết từ tìm được vào cột bên cạnh. Ví dụ Hudy B utKosibiiibũ điền từ mKO.iy. 11. B PoccHH.rog HaHHHaerca nepBoro ceHTa6pa. YHHTbC-H 12.B MocKBe oưeHb xonogHo. 3HMHHH 13. fleBoHKa ci a KH no Ka.ivHCTa rge KoMHara. TPH 14. MuHb cenưac pa6oTaeT Hag pa6oron. flnn OM 15. B 3TH rpygHbe JHH MHe oưeHb HỴ KHa gpy3en. nOMOHb 16. Muma yHHTca B Mockobckom HHcTHTyre. 3HEPTH 17. Hrogn.3Ty HoBym mKony HegaBHo. CTPOHTEHbHblH 18. Hey enn Tbi He BHje.ia Koropym a ocraBH.r Ha crone 3AnHCATb 19. Tbi - Hama Hama ropgocTb goporaa yHHTenbHHụa TOHbM 20. Mon 6par no-HacroameMỴ yBneKaerca My3btKon. HAPOfl 11 . 12 . 13 . 14 . 15 . 16 . 17 . 18 . 19 .