Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Biểu mẫu hành chính ban hành kèm theo Quyết định số 2949/QĐ-BNN-ĐMDN ngày 01 tháng 12 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT | BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Doanh nghiệp Tập đoàn Tổng công ty 90 91 Phụ lục b TỔNG HỢP KẾ HOẠCH SẢN XUÁT KINH DOANH NĂM . của Tổ hợp công ty mẹ - công ty con Phụ lục kèm theo Quyết đính số 2949 QĐ-BNN-ĐMDN ngày 01 tháng 12 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT Số TT Chỉ tiêu chủ yếu Đơn vị tính Năm . là năm trước năm báo cáo Năm . là số liệu ước thực hiện năm báo cáo Kế hoạch năm. là số hiện năm kế hoạch So sánh Ghi chú 1 A Phần I SẢN XUÁT KINH DOANH 2 Kế hoạch Thực hiện Kế hoạch Thực hiện Kế hoạch Ước TH Năm KH TH năm trước Năm KH TH năm báo cáo 3 4 5 6 7 8 9 10 11 I SẢN XUÁT Phụ lục chi tiết để thuyết minh. 1 Giá trị sản lượng chủ yếu Chi tiết GT SP chủ yếu tính theo giá cố định hiện hành 1.000 đ - SP A - SP B 2 Khối lượng số lượng sản Tấn hoặc phẩm chủ yếu đơn vị khác Chi tiết theo khối lượng SP chủ yếu - Sản phẩm A - Sản phẩm B II KINH DOANH TM 1 Kinh doanh nội địa - Mua vào 1.000 đ - Bán ra 1.000 đ 2 Nhập khẩu xuất khẩu a Kim ngạch NK - Kim ngạch USD - Quy ra VNĐ 1.000 đ b Kim ngạch XK - Kim ngạch USD - Quy ra VNĐ 1.000 đ III ĐÂU Tư TÀI CHÍNH 1.000 đ 1 Đầu tư dài hạn 2 Đầu tư ngắn hạn IV Dự ÁN ĐÂU TƯ PHÁT TRIÈN 1.000 đ 1 Tổng mức đầu tư 1.000 đ 2 Tình hình đầu tư thực tế và giải ngân 3 Nguồn vốn đầu tư 1.000 đ 3.1 Ngân sách đầu tư 1.000 đ Phụ lục chi tiết. Phụ lục chi tiết. Phụ lục chi tiết. Phụ lục chi tiết. Phụ lục chi tiết. 3.2 Doanh nghiệp tự huy động - Sử dụng vốn quỹ của doanh nghiệp 1.000 đ - Vay dài hạn NH tổ chức tài chính - Vay nước ngoài có bảo lãnh của chính phủ - Huy động khác 4 Cân đối V LAO ĐỘNG TIỀN LƯƠNG 1 Tổng số lao động Trong đó - Trực tiếp sản xuất - Gián tiếp sản xuất 2 Tổng quỹ lương 2.1 Quỹ lương của HĐTV Ban Tổng Giám đốc Kiểm soát viên Kế toán trưởng - Số người Người - Tiền lương bình quân đ ng th 2.2 Quỹ lương của người lao động 2.2.1 Cơ quan văn phòng - Số người Người Phụ lục chi .