Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'từ điển việt - pháp part 8', tài liệu phổ thông, tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | piocheur euse 1356 piquant ante examen Chuẩn bị kỹ càng cho một kỳ thi. 3. V. intr. CHOI Bốc lục quân bài đôminô . Par ext. Bói lục từ một đống . piocheur euse pjofceR 0Z n. 1. Nguời dùng cuốc. 2. Bóng Thân Nguời làm lụng chuyên cần. Adj. Être piocheur Chuyên cần. Đông bùcheur. piolet pjole n. m. Cuốc ngắn cuốc con dùng cho nguời leo núi . 1. pion pjõ n. m. 1. Cũ Lính bộ binh. 2. CHOI Con tốt trong bàn cơ . Quân cơ trong bài cơ dầm . -Bóng N etre qu un pion sur 1 échiquier Chỉ là con tốt trẽn bàn cờ. Bóng Thân Darner le pion à qqn Hơn ai đuợc ai. 3. Lóng Viên giám thị fém. pionne . Par ext. Khinh Sự phê bình thiển cận và có tính sách vở. 2. pion pjõ n. m. VLÝHTNHÂN Pion hạt có khối luạng rất nhỏ gắn vói truồng hạt nhân . Đồng méson 7t. pioneer pjose V. intr. 14 Đgian Ngủ. pionnier ère pjonje er n. và adj. 1. n. m. QUÂN Lính công binh. 2. n. Nguòi khai phá và trồng trọt những vùng đất hoang. Les pionniers de 1 Amérique du Nord Những người khai phá Bắc Mỹ. adj. Les regions pionnières Các vùng dưọc khai phá. Bóng Ngùồi mơ đùòng ngùòi đi tiên phong. Les pionniers de la science Những người mở dường trong khoa hoc. Marie Pape-Carpantier fut une pionnière dans le domaine de Ưéducation pré-scolaire Marie Pape-Carpantỉer là ngưòi di tiên phong trong lĩnh vục giáo dục trưóc tuổi đến trường. 3. Thiếu niên tiền phong. pioupiou pjupju n. m. Đgian Lôithòi Lính bộ binh. pipa pipa n. m. Giống cóc rất lớn vùng Châu Mỹ nhiệt đói có trúng nằm trong các hốc trên lung cóc cái cho đến lúc nở . pipe pip n. f. 1. Cũ Cái sáo. 2. cổ Pip đơn vị đong chất lỏng -Thùng lớn đụng rượu mạnh thức đụng trong thùng. 3. Cái tẩu thuốc. Allumer fumer sa pipe Châm tẩu hút tẩu. -Par ext. Thuốc đụng trong ống tẩu . Fumer une pipe Hút một tẩu thuốc. Đgian Thuốc lá. Un paquet de pipes Một gói thuốc lá. 4. en loc. Dgian Casser sa pipe Ngoẻo chết. -Fam. Par tête de pipe Theo đầu nguời. Cela revient à un franc par tête de pipe Cái dó tính thành một phơrăng một dầu nguôi. -Dgian Se fendre la pipe Cuòi thật lồng.