Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'thermal analysis of polymeric materials part 17', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 786 Appendix 1-The ATHAS Data Bank Tg ACP b Tm c AHf c SHG d So e 1 3 Ns f CP g Poly pivalolactone c - - 513.0 14.8 X 0 585 98 14 150-267 a 267 37.6 3 - - X 16.5 585 14 267-550 PPVL 61 61 61 61 61 61 61 61 61 61 Poly trimethylene succinate c - - 0 495 141 18 a 240 93 7 - - 495 18 320-360 PTMS 46 46 46 46 46 46 Poly trimethylene adipate c - - 0 514 141 22 a - - 514 22 320-360 PTMA 46 46 46 46 Poly butylene adipate c - - 328.8 X 0 514 108 24 80-199 a 199 140.0 - - 514 24 199-450 PBAD 29 29 29 57 27 27 27 29 Poly ethylene sebacate c - - 356.2 31.9 X 0 514 158 28 120-245 a 245 127.0 12 - - X 26 514 80 28 245-410 PES 29 57 10 10 46 46 27 27 27 8 29 Poly hexamethylene sebacate c - - 0 519 158 36 a - - 519 80 36 340-400 PHMS 46 46 46 46 6. Poly itaconate s Poly dimethyl itaconate a 377 54.2 - - X 557 67 20 110-450 PDMI 29 29 57 57 57 57 29 Poly di-n-propyl itaconate a 304 57.8 - - X 428 67 28 110-410 PDPI 29 29 57 57 57 57 29 Poly di-n-heptyl itaconate a 172q 45.6 - - X 582 67 44 110-170 PDHI 29 29 57 57 57 57 29 Poly di-n-octyl itaconate a 178q 99.1 - - X 518 67 48 110-170 PDOI 29 29 57 57 57 57 29 Poly di-n-nonyl itaconate a 187q 183.4 - - X 589 67 52 110-180 PDNI 29 29 57 57 57 57 29 Appendix 1-The ATHAS Data Bank 787 Tg ACp b Tmc AHf c Poly dicyclooctyl itaconate a 390q 67.5 - PDCYOI 29 29 7. Aliphatic Poly amide s - Nylon 6 c - - 533 26.0 a 313 53.7 6 - - NYLON6 8 11 10 10 Nylon 11 c - - 493 44.7 a 316 68.4 11 - - NYLON11 11 11 11 11 Nylon 12 c - - 500 48.4 a 314 74.3 12 - - NYLON12 11 11 11 11 Nylon 6 6 a c - - 574 57.8 a 323 115.5 12 - - NYLON6 6 8 11 11 11 Nylon 6 9 c - - 500 69 a 331 109.5 15 - - NYLON6 911 11 11 11 Nylon 6 10 c - - 506 71.7 a 323 118.0 16 - - NYLON6 10 11 11 11 11 Nylon 6 12 c - - 520 80.1 a 319 141.4 18 - - NYLON6 12 8 11 11 11 Polymethacrylamide c - - 590 a - PMAM 11 8. Poly amino acid s - Polyglycine I c - - PGLYI SHG d So e 1 3 Ns f Cp g 110-440 29 X 0 544 67 14 70-313 X 37 544 14 313-600 11 11 11 11 11 8 X 0 420 67 24 230-316 X 78 420 24 .