Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
SƠ ĐỒ KẾ TOÁN BÁN HÀNG THEO PHƯƠNG THỨC BÁN HÀNG TRẢ GÓP. TK 911 TK 511 DT theo giá bán thu tiền ngay không có thuế GTGT TK 333.1 Thuế GTGT phải nộp tính trên giá bán thu tiền ngay TK 131 Tổng số tiền ở người mua TK 515 TK 338.7 Tiền thu từ tại các kỳ sau còn phải thu người mua TK 111, 112 Số tiền người mua trả lần đầu tại thời điểm mua K/c doanh thu thuần K/c sang doanh thu DT chưa hoạt động tài chính thực hiện SƠ ĐỒ KẾ TOÁN BÁN HÀNG THEO. | Simpo PDF Merge andjSplit Unregistered Version - http www.simpopdf.com SƠ ĐỒ KẾ TOÁN BÁN HÀNG THEO PHƯƠNG THỨC BÁN HÀNG TRẢ GÓP. TK 911 TK 511 Số tiền ngi TK 11 1 112 TK K c doanh thu DT theo giá ời mua trả lần thuần 333.1 bán thu tiền ngay không có thuế GTGT đầu tại thời điểm mua TK 131 Thuế GTGT phải nộp tính Tổng số tiền còn phải thu ở người mua Tiền thu từ trên giá bán thu tiền ngay người mua tại các kỳ sau TK 515 TK 338.7 K c sang doanh thu ---------------- hoạt động tài chính DT chưa -------- thực hiện SƠ ĐỒ KẾ TOÁN BÁN HÀNG THEO PHƯƠNG THỨC HÀNG ĐỔI HÀNG TK156 TK632 TK911 TK511 TK131 TK152 156 Giá vốn hàng Kết chuyển Kết chuyển Doanh thu đem trao đổi giá vố n DTT TK33311 TK 331 vào Thuế GTGT Thuế GTGT đầu được đầu ra phải nộp 51 Simpo PDF Merge andjSplit Unregistered Version - http www.simpopdf.com kh.trừ SƠ ĐỒ KẾ TOÁN CHI PHÍ BÁN HÀNG TK334 TK641 TK111 112 1388 Tiền lương nhân viên bán hàng Các khoản ghi giảm ------------------ chi phí bán hàng TK 152 153 Chi phí vật liệu CCDC phân bổ 1 l ần TK214 Trích khấu hao TSCĐ TK 911 Cuối kỳ k c CPBH để ------------------- xác định kết quả KD TK111 112 331 TK 33.1 Thuế GTGT Chi phí dịch vụ mua ngoài ---------------------- và chi phí bằng tiền khác TK335 Trích trước chi phí ----------------------- sửa chữa lớn TSCĐ TK 142 242 Phân bổ chi phí trả trước ------------- --------- 52 Simpo PDF Merge andjSplit Unregistered Version - http www.simpopdf.com SƠ ĐỒ KẾ TOÁN CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP TK334 TK642 TK111 112 1388 Tiền lương nhân Các khoản ghi giảm viên quản lý chi phí QLDN TK 152 153 Chi phí vật liệu CCDC phân bổ 1 l ần TK214 Trích khấu hao TSCĐ TK 911 Cuối kỳ k c CPQLDN -------------- để xác định kết quả KD TK111 112 331 TK 33.1 Thuế GTGT Chi phí dịch vụ mua ngoài ---------------------- và chi phí bằng tiền khác TK335 Trích trước chi phí ----------------------- sửa chữa lớn TSCĐ TK 142 242 Phân bổ chi phí trả trước ------------ -------- TK 333 Thuế phí lệ phí .