Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
.Organisation (n): Tổ chức .Decreases (v): giảm .Profit (n): Lợi nhuận .Capital (n): Vốn Ownership (n): Quyền sở hữu . Divide (v): Phân chia Gross margin:Tổng lợi nhuận Recession: Suy thoái kinh tế Shares: Cổ phiếu Debt: món nợ Stock market: Thị trường chứng khoán Investment: Đầu tư | UNIT 5: MONEY GVHD: DANH SÁCH NHÓM 5 STT MSSV Họ Tên Ghi Chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 GAME SHOW Milk Flour Butter Sugar Eggs Cake MONEY I: VOCABULARY Organisation (n): Tổ chức Decreases (v): giảm Profit (n): Lợi nhuận Capital (n): Vốn Ownership (n): Quyền sở hữu 7. Divide (v): Phân chia New Words Vocabublary A ( page 40) a) Gross margin: Tổng lợi nhuận b) Recession: Suy thoái kinh tế c) Shares: Cổ phiếu d) Debt: món nợ e) Stock market: Thị trường chứng khoán d) Investment: Đầu tư Money owed by one person or organization to another person or organization (Tiền mắc nợ của một người hoặc một tổ chức khác) A period of time when business Activity decreases because the economy is doing badly (Một thời gian hoạt động kinh doanh giảm sút bởi vì kinh tế đang xấu đi ) ` 3. Difference between the selling price of a product and the cost of producing it. ( Sự khác nhau giữa một giá bán một sản phẩm với chi phí sản xuất ) d) debt (món nợ) b) Recession (suy thoái kinh tế) a) gross margin (Tổng lợi nhuận hay lãi gộp) 4. A place where company shares are bought and sold ( Nơi mà các cổ phiếu của công ty được mua vào và bán ra ) 5.Money which people or organizations put into a business to make a profit (Tiền mà mọi người hoặc tổ chức đưa vào kinh doanh để kiếm lợi nhuận ) 6. Equal parts into which the capital or ownership of a company is divided ( Những phần mà trong đó vốn hoặc quyền sở hữu của công ty được chia) e) stock market (Thị trường chứng khoán.) f) Investment (Đầu tư) c) Shares (Cổ phiếu) B. Match the sentence halves. (Page 40) New Words Earnings per share: Thu nhập trên mỗi cổ phiếu 2. Forecast: Dự báo 3. Bankruptcy: Phá sản 4. Dividend: Cổ tức 5. Pre-tax profits: Lợi nhuận trước thuế 6. Revenues: Doanh thu a) Owners: Chủ sở hữu b) Divided: Chia, phân chia c) Description: Mô tả d) Dividend: Cổ tức Government : Chính phủ b) a company’s profits divided by the number of it shares. (lợi nhuận của một công ty chia cho số lượng cổ phiếu ) c) a description of | UNIT 5: MONEY GVHD: DANH SÁCH NHÓM 5 STT MSSV Họ Tên Ghi Chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 GAME SHOW Milk Flour Butter Sugar Eggs Cake MONEY I: VOCABULARY Organisation (n): Tổ chức Decreases (v): giảm Profit (n): Lợi nhuận Capital (n): Vốn Ownership (n): Quyền sở hữu 7. Divide (v): Phân chia New Words Vocabublary A ( page 40) a) Gross margin: Tổng lợi nhuận b) Recession: Suy thoái kinh tế c) Shares: Cổ phiếu d) Debt: món nợ e) Stock market: Thị trường chứng khoán d) Investment: Đầu tư Money owed by one person or organization to another person or organization (Tiền mắc nợ của một người hoặc một tổ chức khác) A period of time when business Activity decreases because the economy is doing badly (Một thời gian hoạt động kinh doanh giảm sút bởi vì kinh tế đang xấu đi ) ` 3. Difference between the selling price of a product and the cost of producing it. ( Sự khác nhau giữa một giá bán một sản phẩm với chi phí sản xuất ) d) debt (món nợ) b) Recession (suy thoái kinh tế) a) .