Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
GRE VOCABULARY FLASH REVIEW - PART 5

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo tài liệu 'gre vocabulary flash review - part 5', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | SSL GRE VOCABULARY EXTIRPATE EK-stuhr-peyt EXTEMPORANEOUS ek-stem-puh-REY-nee-uhs A E conveying information or explanations She enjoyed expository writing so much that she decided to pursue a career as a journalist. Synonyms explanatory informative made done or said at the spur of the moment His extemporaneous speech was both funnier and more moving than his colleague s carefully planned one. Synonyms impromptu improvised unrehearsed GRE VOCABULARY to destroy at the roots The new police chief was determined to extirpate crime from the city. Synonyms annihilate demolish eradicate exterminate extinguish 156 tp rn EXTRAPOLATE ik-STRA-puh-leyt GRE .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.