Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Dựa vào bảng số liệu cđn đối kế toán trín có thể tiến hành phđn tích diển biến nguồn vốn vă sử dụng nguồn vốn CĐ năm 2003 như sau : Bảng 1 : Bảng kí diển biến nguồn vốn và sử dụng vốn của công ty Khoản mục 2002 2003 sử dụng vốn nguồn vốn I 1 2 TS Tiền 2.869.694.931 | Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http www.simpopdf.com Dựa văo bảng số liệu cđn đối kế toân trín có thể tiến hănh phđn tích diển biến nguồn vốn vă sử dụng nguồn vốn CĐ năm 2003 như sau Bảng 1 Bảng kí diển biến nguồn vốn vă sử dụng vốn của công ty Khoản mục 2002 2003 sử dụng vốn nguồn vốn I TS 1 Tiền 2.869.694.931 2.259.333.289 610.361.6 42 2 hăng tồn kho 45.471.358.296 4 35.319.877.257 10.151.481.039 4 3 câc k phải thu 67.035.499.965 5 91.669.159.695 5 2.463.365.970 4 Đtư TCNH 0 0 0 5 TSL Đ khâc 3.092.085.545 6.048.085.47 1 2.955.999.926 6 TSC Đ 2.828.749.383 2.576.197.783 252.551.600 a NG 5.082.419.927 5.094 .882.969 12.463.042 b HM luỹ kế 2.253.670.544 2.518.685.186 265.014.642 7 Câc khoản đtư TCDH 1.749 .600.000 1.749.600.000 0 8 câc khoản kí quĩ kí cược DH 0 162.393.160 162.393.160 Tổng NV 123.046.988.120 9 139.784.646.655 5 II NV 1 Vay NH 78.688.461.667 117.210.236.468 38.521.774.801 2 nợ DH đến hạn trả 0 0 0 3 phải trả cho người bân 18.441.749.819 5.605.075.036 12.836.674.783 Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http www.simpopdf.com 4 ng ười mua trả tiền trước 11.743.126.636 7.262.799.413 5.519.672.777 5 thuế vă câc khoản phải nộp NN 1.671.421.946 47.764.455 1.623.657.491 6 phải trả CNV 324.500.000 323.289.434 1.210.566 7 phải trả câc đơn vị nội bộ 0 0 0 8 Câc khoản phải nộp khâc 5.087.485.949 2.078.231.067 3.009.254.882 9 nợ khâc 382.000.000 406.890.000 24.890.000 10 nguồn vốn CSH 6.708.242.103 9 6.850.360.782 5 142.118.678 6 tổng nguồn vốn 123.046.988.120 9 139.784.646.655 5 38.472.115.480 6.049.270.126 1 2 3 4 5 4 - 3 6 4 - 3 Ghi ch ú Gi â tr ị cột sd vốn Gtrị 2003 - Gtrị 2002 Đóng ngoặc lă số đm Theo bảng trín có thể thấy Chính lệch sử dụng vốn năm 2003 giảm so với năm 2002 với số tiền lă 38.614.234.158 6 đồng chính lệnh nguồn vốn năm 2003 cũng giam so với năm 2002 với số tiền lă 6.191.388.805 đồng Dựa văo số liệu trín bảng cđn đối kế toân trín có bảng phđn tích diễn biến nguồn vốn vă sử dụng vốn Bảng 2 bảng phđn tích nguồn .