Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'sổ tay tiếng anh kỹ thuật part 5', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 2400 MECHANICAL WORKING 275 GIA CÔNG ÁP Lực 2389 Chày dập bọc caw su 2395 Rubber punch. rAbO pAnt 2390 Dập rút ngắn . Reducing. d i djirstQ 2396 2391 Dụng cụ khuôn dập rút ngan Reducing press tool reducing die. Al djuslQ pres tud n djirsig dai 2397 2392 Sự dập nổi Embossing. imbosiQ 2393 Dụng cụ khuôn dập nồi Embossing press tool embossing die. Iinbosiry pres tưl . mibosiry dai 2398 2399 2394 Dụng cụ khuôn ghép Assembling press tool. assembling die. 2400 3 setnbliQ pres tul . a semblif dai Dụng cu khuôn tong hợp Combination press tool combmation die. kombi nei n prestud jkombi ne rn daj Dụng cụ khuôn dập hoàn thiện Progressive press tool progressive die. prau gresiv pres tu l prau gresiv dai Dụng cụ khuôn dập thành phan Compound press tool compound die. Ttompaund prèstul Ttotnpaund dai Mối ghép mí cán Roll seaming. rPUl si.-miQ Sự tán đinh Retg. cÙL kl Aivit Chày giữ đinh tán Rivet bucker Yivit bAkptr GIA CÔNG ÁP Lực 276 MECHANICAL WORKING