Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'đề ôn thi trắc nghiệm đại học môn tiếng nga 2012_4', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC Đề thi có 06 trang ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2011 Môn TIẾNG NGA Khối D Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian phát đề Mã đề thi 624 Họ tên thí sinh . Số báo danh . ĐỀ THI GỒM 80 CÂU TỪ CÂU 1 ĐẾN CÂU 80 DÀNH CHO TẤT CẢ THÍ SINH. Xác định từ được gạch dưới ứng với A hoặc B C D cần phải sửa để những câu sau trở nên chính xác. Câu 1 KoHHHao KapKoe aeao u HacTynnaH goKgaHBHe oceHHHe gHH. A B C D Câu 2 B KoHụepTHoM 3aae coonparoaca arogn KoaopHe HHTepecyeT KaaccnnecKaa My3HKa. A B C D Câu 3 ypHaanca npnexaa B mKoay c ueabro B3ATb HHTepBbro y eê gnpeKTop. A B C D Câu 4 A nocaaa no3gpaBaeHHe gpyry no aaeKTpoHHoM nonae gBa JHA Ha3ag. A B C D Câu 5 Ecan 6bi y MeHA ecTb geHbrn A Kynna 6bi 3Ty MamHHy. A B C D Chọn cụm từ thích hợp ứng với A hoặc B C D để hoàn thành mỗi câu sau. Câu 6 KHocTpaHHbiH A3HK oneHb HỴ KeH gaa Toro A. kto xoneT ObiTb gnnaoMaTOM C. noegeT paõoaaTb 3a rpaHHụy B. Koaopaa xoneT yHHTbcs 3a rpaHHụeâ D. kotophh Keaaea cTaTb annaoviaaoM Câu 7 Ha ỘHHaabHHH ộyaooabHHH Maan. A. 6bian npogaHH Bce õnaeTH C. noKa3biBann no TeaeBH3opy Câu 8 3arps3Hss oi py Karo yro cpegy . A. Koaopyro Ka jMH neaoBeK aoaaceH õepenb C. neaoBeK co3gaêT onacHocTb KH3HH Ha naaHeae Câu 9 ToabKo oõbegHHHB cboh 3HaHHA H cnabi A. KoaopHMH arogn ao.TKHH oõaagaTb C. Mb cmokcm npeogoaeTb TpygHocTH Câu 10 A 3Haro capaHH Koaopbie. A. HMeeT rpaHHụy c Poccnen C. rpaHHHaT c Poccnen B. o kotopom MHoro roBopsT D. Bce MH xoaean yBHgeTbcs B. a neaoBeK noaynna ot npnpogH MHoro noab3H D. Koaopaa npHHocHT neaoBeKy MHoro noae3Horo B. Korga MH õopeMcs 3a cnpaBegaHBocTb D. H MH nacao oÕMeHHBaeMca 3HaHHAMH B. Bbi xoTHTe noexaTb D. npnexaan Mon gpy3bA Chọn phương án ứng với A hoặc B C D đúng với những tình huống sau. Câu 11 B BaroHe MeTpo MHoro Hapogy. Caeayro aa caaHỤHA tboa a TH CTonmb gaaeKo ot Bbixoga. Hto tm roBopnmb cocegHHM naccaKnpaM A. OcraHoBHTecb noacaayncaa. A cennac Bbixoacy. B. no3BoabTe MHe bohth noacaayncaa. C. Cà a KHae no Kaayncaa 3gecb Bxog ecTb .