Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ vựng tiếng anh văn phòng

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tài liệu "Từ vựng tiếng anh văn phòng" giới thiệu đến với các bạn 1 số từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong văn phòng. Cùng tham khảo để biết thêm nhiều từ vựng để có thể phục vụ trong quá trình giao tiếp của bạn. | An Office - Văn phòng headset 41 switchboard printer cubicle typist printout 2005 - w calendar typewriter secretary desk Ế rolodex d j telephone computer typing chair manager calculator bookcase photocopier stapler paper clips envelope lobtailing messenger baker plumber carpenter gardener locksmith 1 electrician doorman officer C-clamp brace scrape painter foreman architect teller wrench hatchet housekeeper artist reporter receptionist outlet mallet hacksaw janitor photographer salesperson accountant saw hammer pliers 2 workbench toolbox screwdriver bolt wood MM ikaLij OjE DU -yfl8 pegboard sandpaper roller paintbrush paint glue s wire vise 9 nut ứ washer nailbrush screw wheelbarrow Ta Hl mL n backhoe rafters shingle level hard hat builder lad Sjy 1 1 1 ij-H blueprints BSÍ scaffolding ladder 1 cement i X foundation bricks pickax

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.