Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'giáo trình hướng dẫn đồ án cung cấp điện part 9', kỹ thuật - công nghệ, điện - điện tử phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 750-35 0 4 750 35 4 4100 11900 97 91 6 5 6 5 750-35 í 6 6 750 35 6 6 4100 11900 97 91 6 5 6 5 1000-10 0 4 1000 10 0 4 4900 1500 98 05 5 5 5 0 1000-10 5 6 3 1000 10 5 6 3 4900 1500 98 05 5 5 5 0 1000-35 0 4 1000 35 0 4 5100 15000 98 05 5 5 5 5 1000-35 6 6 1000 35 6 6 5100 15000 98 05 5 5 5 5 1000-35 10 5 1000 35 10 5 5100 15000 98 03 6 5 5 5 1800-31 5 6 3 1800 31 5 6 3 8300 24000 98 3 6 5 5 0 1800-35 6 6 1800 35 6 6 8300 24000 98 3 6 5 5 0 1800-38 5 6 3 1800 38 5 6 3 8300 24000 98 3 6 5 5 0 3200-35 ị 6 6 3200 35 6 6 11500 37000 98 51 7 0 4 5 3200-35 10 5 3200 35 10 5 11500 37000 98 51 7 0 4 5 5600-35 6 6 5600 35 6 6 18500 57000 98 67 7 5 4 5 5600-35 10 5 5600 35 10 5 18500 57000 98 67 7 5 4 5 PLỈ2. Điện áp và dồng điện của dáỵ chảy cầu chì hạ áp do ABB chê tạo Điện áp xoay chiểu ị V 230 400 500 690 750 1000 Điện áp một chiều V 220 440 500 600 750 1200 1500 2400 3000 Dòng điện định mức A 2 4 6 10 16 20 25 32 35 40 50 63 80 100 125 160 250 315 400 500 630 800 1000 1250 154 PL13. Đường kính dây chảy khi dáy chảy làm bằng dãy chì tròn Dòng điện định mức A Đường kính dây chì mm Dòng điện định mức A Đường kính dây chì mm 0 5 0 2 9 1 2 1 0 3 11 1 4 1 5 0 4 14 1 6 2 0 5 16 1 8 2 5 0 6 19 2 0 3 5 0 7 24 2 2 4 0 8 28 2 4 5 0 9 32 2 6 6 1 0 PLỈ4. Đường kính dây chảy khi dây chảy làm bằng lá kẽm Dòng định mức A Chiều rộng mm Chiều dày mm Tiết diện mm2 100 5 0 5 2 5 125 8 0 5 4 0 160 12 0 5 6 0 200 17 0 5 8 5 225 8 1 8 0 260 10 1 10 0 300 13 1 13 0 350 15 2 30 0 155 PLỈ5. Thông số kỹ thuật của bộ cầu chì - cầu dao hạ áp OESA do ABB chế tạo I Jm A uđm V UXK kV In kA I.N 10s kA Khôi lượng kG 20 1000 12 7 5 1 0 7 25 1000 12 7 5 1 0 7 32 1000 12 7 5 1 0 7 32 750 12 10 1 5 1 6 63 750 12 12 . 2 16 125 750 12 23 5 1 8 160 750 12 23 5 1 8 200 1000 12 40 8 6 9 250 1000 12 40 8 6 9 315 1000 12 40 10 7 3 400 1000 12 40 10 7 8 630 1000 12 75 16 15 5 800 1000 12 75 16 17 PLỈ6. Thông số kỹ thuật của cầu chi điện áp thấp kiểu ống Ĩ7P-2 do Liên chế tạo Dòng điện định mức của cầu chì A Dòng điện