Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'giáo trình hướng dẫn đồ án công nghệ chế tạo máy part 9', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 10-18 Cớ tâm Chưa tôi 0.2 0.3 0.3 0.3 - 0.12 0.3 0.3 0.4 0.5 - - Không tâm Chua tói 0.2 0.2 0.2 0.3 - - 0.3 0.3 0.4 0.5 - - 18 30 Có tâm Chưa tối 0.3 0.3 0.3 0.4 0.4 - 0.14 0.3 0.4 0.4 0.5 0.6 - Không tâm Chua tối 0.3 0.3 0.3 0.3 - - 0.3 0.4 0.4 0.5 - - 30- 50 Có tâm Chưa tôi 0.3 0.3 0.4 0.5 0.6 0.6 0.17 0.4 0.4 0.5 0.6 0.7 0.7 Không tâm Chua tôi 0.3 0.3 0.3 0.4 - - 0.4 0.4 0.5 0.5 - 5Ck 80 Có tâm Chua tôi 0.3 0.4 0.4 0.5 0.6 0.7 0.2 0.4 0.5 0.5 0.6 0.8 0.9 Khống tâm Chua tối 0.3 0.3 0.3 0.4 - - 0.4 0.5 0.5 0.6 - - 804-120 Có tâm Chua tôi 0.4 0.4 0.5 0.5 0.6 0.7 0.23 0.5 0.5 0.6 0.6 0.8 0.9 Không tâm Chua tôi 0.4 0.4 0.4 0.5 - 0.5 0.5 0.6 0.7 - 120-180 Có tâm Chưa tôi 0.5 0.5 0.6 0.6 0.7 0.8 0.26 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1.0 Không tâm Chưa tối 0.5 0.5 0.5 0.5 - - 0.5 0.6 0.7 0.8 - - 180 260 Có tâm Chua tổĩ 0.5 6.0 0.6 0.7 0.8 0.9 0.3 0.6 0.7 0.7 0.8 0.9 1.1 260-360 Cố tâm Chưa tôi 0.6 0.6 0.7 0.7 0.8 0.9 0.34 0.7 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 360-500 Có tâm Chưa tôi 0.7 0.7 0.8 0.8 0.9 1.0 0.38 0.8 0.8 0.9 0.9 1.0 1.2 193 Chú thích Đối với sản xuất đơn chiếc và hàng loạt nhỏ lượng dư được xác định bằng cách nhân trị số trong bảng với hệ sô k -1 2 sau đó đem quy tròn. Thí dụ 0 4 1 2 0 4B - lây bằng 0 5. Dung sai này được quy định khi gia công sơ bộ cấp chính xác 6 Lị6 Lượng dư tiện tinh mài mặt đầu. Bảng PL 1.26. Lượng dư tiện tinh mặt đẩu Đường kính gia công chi tiết d mm Chiêu dài toàn bô dừa chi tiết gia công L mm Đến 18 18 50 50 120 120 260 260 500 500 Lượng dưa mm Đến 30 0.5 0.6 0.3 0.4 0.5 0.6 3 U50 0.5 0.6 0.4 0.4 0.5 0.6 50 120 0.7 0.7 0.4 0.5 0.6 0.6 120 260 0.8 0.8 0.5 0.5 0.6 0.7 260 500 1.0 1.0 0.5 0.6 0.7 0.7 500 1.2 1.2 0.6 0.7 0.8 0.8 Ị Sai số trên chiêu dái mm - 0.12 0.17 0.23 0.3 0.4 0.5 Bảng PL ỉ .27. Lượng dư mài mật đẩu Đường kinh gia cống chi tiết d mm Chiểu dâi toàn bộ của chi tiết gia công mm Đến 18 18 50 50 12 0 120 2 60 260 500 500 Lượng dư a mm ĐẾn 30 0.2 0.3 0.3 0.4 0.5 0.6 30 50 0.3 0.3 0.4 0.4 0.5 0.6 50 120 0.3 0.3 0.4 0.5 0.6 0.8 120 260 0.4 0.4 0.5