Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC – SỐ 42 MÔN: TIẾNG ANH

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo tài liệu 'đề luyện thi đại học – số 42 môn: tiếng anh', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC - SÔ 42 MƠN TIếNg anh 1. Nobody died in the accident but 20 people were. a. damaged b. injured c. spoiled d. broken 2. Look at this advertisement Mary it there s 50 off everything at Yvonne s boutique - shall we go a. says b. notices c. advises d. writes If you talk about written information you can use the verb say . 3. I ve been studying English for 2 years now and I still can t it very well. a. talk b. say c. tell d. speak 4. Ken s is not what it used to be he s always forgetting where he s put things. a. remember b. memoirs c. memory d. souvenirs 5. She her children she gives them whatever they want. a. damages b. ruins c. spoils d. hurts If you never say no to your children you spoil them. 6. The government is encouraging everyone to water by not washing their cars. a. waste b. save c. spend d. use 7. They were about who should make the coffee. A. quarrelling B. disputing C. objecting D. opposing 8. I m not them stayingwith us as long as it s only for a few days. A. disagreed with B. opposite C. opposed to D. objected to 9. They had a n and never spoke to each other again A. dispute B. objection C. quarrel D. opposition 10. So we are going to Italy for our holidays right - . Now whereabouts in Italy shall we go A. Agree B. I m agree C. Agreed D. In agreement 11. The players the referee s decision. A. disagreed B. disputed C. objected D. contradicted - To disagree with someone on about something to say that you have a different opinion from someone else - to have a disagreement with someone about sth formal to disagree verbally trịnh trọng không đồng ý - to object to sth to doing sth to feel that something is wrong and not to like it phản đối Ex I object to the way the boss treats me. II don t object to them coming with us. - an objection to sth to doing sth a reason to disagree a statement of disagreement. - to be opposed to sth to doing sth to. disagree strongly with or be against something phản đối quyết liệt to dispute sth formal to .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.