Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'anh văn gre vocabulary-014', ngoại ngữ, chứng chỉ a, b, c phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Anh văn GRE Vocabulary-014 1 n. payments make to an ex-spouse after divorce u a bilk u b alimony u c analogy u d amalgamate 2 adj. menacing deadly u a archaic u b scuttle u c baleful u d ostracize 3 adj. absentminded u a imbalance u b exertion u c distrait u d flair 4 v. fall sharply u a scintillate u b plummet u c seismic u d inconsistency 5 adj. enormously large or .