Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'anh văn gre vocabulary-009', ngoại ngữ, toefl - ielts - toeic phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Anh văn GRE Vocabulary-009 1 fulminate u a v. thunder explode u b v. state without proof u c adj. superficial not thorough u d n. person of prominence or influence 2 cohorts u a n. armed band u b n. balance balancing force u c v. approve ratify u d v. give in surrender 3 intermittent u a v. pardon an offense u b adj. moved by sexual love loving u c adj. periodic on and off u d n. precision minute distinction 4 runic u a n. effort expenditure of much physical work u b adj. mysterious set down in an ancient alphabet u c adj. requiring sitting u d v. consider ponder 5 .