Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'anh văn gre vocabulary-0041', ngoại ngữ, toefl - ielts - toeic phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Anh văn GRE Vocabulary-004 1 genre u a n. particular variety of art or literature u b n. study of language u c adj. haphazard careless u d n. ungrateful person 2 thrifty u a n. union coalition u b v. dig into u c adj. careful about money economical u d v. equip 3 rote u a adj. having an evil influence virulent u b n. repetition u c adj. neat and trim u d n. one who serves for hire usually used contemptuously 4 erode u a n. place of spiritual expiation u b v. eat away u c n. excuse u d n. varying form of an .